LMHT 12.10B: Chuyển dịch meta chống chịu, ưu ái trang bị máu, giáp và kháng phép

LMHT 12.10B là một phiên bản đặc biệt, đánh dấu sự chuyển dịch meta. Theo đó, LMHT 12.10b sẽ tăng sức mạnh cho tất cả các tướng dưới dạng chống chịu (và giảm các hệ thống xung quanh như hồi máu, tạo lá chắn, và phục hồi).

 

LMHT 12.10b: Chuyển dịch meta chống chịu, ưu ái trang bị máu, giáp và kháng phép - Ảnh 1
LMHT 12.10b là phiên bản đặc biệt, đánh dấu sự chuyển dịch meta
I. Cập nhật chung cho tướng

Tất cả tướng sẽ được tăng khả năng chống chịu cơ bản.

Máu cơ bản: +70

Máu theo cấp: +14

Giáp theo cấp: +1,2

Kháng phép theo cấp: +0,8

Hồi máu: Giảm khoảng 10% đầu trận, và 28% về cuối trận (có chênh lệch giữa các tướng)

Lá chắn: Giảm ~10%

Hút máu toàn phần: Giảm ~10%

Vết thương sâu: 40% giảm hồi máu ⇒ 30% giảm

Vết thương sâu cường hoá: 60% giảm ⇒ 50% giảm

II. Tướng

Aatrox

E - Hồi máu lên tướng: 20/22,5/25/27,5/30% ⇒ 18/20/22/24/26% of sát thương gây ra

E (cường hoá bởi R) - Hồi máu lên tướng: 26/32/38/44/50% ⇒ 25/30/35/40/45% of sát thương gây ra

R - Tăng hồi máu: 30/45/60% ⇒ 25/40/55%

Ahri

Nội tại - Hồi máu khi cộng dồn: 40-120 (cấp độ 1-18) (+25% SMPT) ⇒ 35-95 (cấp độ 1-18) (+20% SMPT)

Nội tại - Hồi máu khi tham gia hạ gục tướng: 80-200 (cấp độ 1-18) (+35% SMPT) ⇒ 75-165 (cấp độ 1-18) (+30% SMPT)

LMHT 12.10b: Chuyển dịch meta chống chịu, ưu ái trang bị máu, giáp và kháng phép - Ảnh 2
Ahri tăng khả năng hồi máu khi hạ gục tướng

Akshan

Nội tại - Lá chắn: 40-300 (cấp độ 1-18) (+40% SMCK cộng thêm) ⇒ 40-280 (cấp độ 1-18) (+35% SMCK cộng thêm)

Alistar

Nội tại - Hồi máu bản thân: 25-161 ⇒ 23-142 (cấp độ 1-18) (Lưu ý: vẫn gấp đôi hồi máu lên đồng minh)

Annie

E - Lá chắn: 40/90/140/190/240 (+40% SMPT) ⇒ 40/85/130/175/220 (+35% SMPT)

Aphelios

Severum - Hồi máu với đòn đánh thường: 3-10% ⇒ 2,5-9% (cấp độ 1-18) sát thương gây ra

Severum - Hồi máu với đòn đánh từ kỹ năng: 9-30% ⇒ 8,3-30% (cấp độ 1-18) of sát thương gây ra

Severum - Lá chắn phụ trội: Không đổi

R (Severum) - Hồi máu khi bắn trúng tướng: 275/400/525 ⇒ 250/350/450 (cấp độ 6/11/16)

Azir

E - Lá chắn: 80/120/160/200/240 (+70% SMPT) ⇒ 70/110/150/190/230 (+60% SMPT)

Bard

W - Hồi máu tối thiểu: 30/60/90/120/150 (+30% SMPT) ⇒ 25/50/75/100/125 (+30% SMPT)

W - Hồi máu tối đa: 60/105/150/195/240 (+60% AP) ⇒ 50/80/110/140/170/200 (+60% SMPT)

Camille

NỘI TẠI - Lá chắn thích ứng: 20% ⇒ 17% máu tối đa

Cassiopeia

E - Hồi máu với mục tiêu dính độc: 12/14/16/18/20% SMPT ⇒ 10/11.5/13/14.5/16% SMPT, (vẫn bị giảm 75% lên lính và quái nhỏ)

Cho'Gath

NỘI TẠI - Hồi máu: 20-71 ⇒ 18-52 (cấp độ 1-18)

Darius

Q - Hồi máu lên tướng và quái to: 15% ⇒ 13% máu đã mất mỗi mục tiêu trúng lưỡi rìu, tối đa 3

Diana

W - Lá chắn: 30/45/60/75/90 (+30% SMPT) (+10% máu cộng thêm) ⇒ 25/40/55/70/85 (+25% SMPT) (+9% máu cộng thêm)

Dr. Mundo

R - Tăng máu cơ bản: 15/20/25% ⇒ 10/15/20% máu đã mất

Ekko

W - Lá chắn: 80/100/120/140/160 (+150% SMPT) ⇒ 70/90/110/130/150 (+150% SMPT)

Elise

Nội tại (Dạng nhện) - Hồi máu từ đòn đánh: 4/6/8/10 (+10% SMPT) ⇒ 4/6/8/10 (+8% SMPT)

Fiora

Nội tại - Hồi máu với điểm yếu: 40-115 ⇒ 35-100 (cấp độ 1-18)

R - Hồi máu mỗi giây: 80/110/140 (+60% SMCK cộng thêm) ⇒ 75/110/125 (+60% SMCK cộng thêm)

Fiddlesticks

W - Hồi máu lên quái: 50% ⇒ 45% sát thương gây ra (vẫn 15% lên lính)

W - Hồi máu lên tướng: 30/40/50/60/70% ⇒ 25/32,5/40/47,5/55% sát thương gây ra

Galio

W - Lá chắn phép: 8/9,75/11,5/13,25/15% ⇒ 7,5/9/10,5/11/13,5% máu tối đa

Gangplank

W - Hồi máu: 50/75/100/125/150 (+15% máu đã mất) ⇒ 45/70/95/120/145 (+13% máu đã mất)

Garen

W - Lá chắn: 70/95/120/145/170 (+20% máu cộng thêm) ⇒ 65/85/105/125/145 (+18% máu cộng thêm)

Gragas

Nội tại - Hồi máu: 8% ⇒ 6,5% máu tối đa

Gwen

Nội tại - Hồi máu lên tướng: 70% ⇒ 60% sát thương gây ra

Nội tại - Hồi máu tối đa lên tướng: 12-30 (cấp độ 1-18) (+7% SMPT) ⇒ 10-25 (cấp độ 1-18) (+6,5% SMPT) mỗi đòn

Illaoi

Nội tại - Hồi máu Xúc Tu hồi cho Illaoi 5% ⇒ 4.5% máu đã mất khi quật trúng ít nhất một tướng địch

Irelia

Q - Hồi máu: 8/10/12/14/16% SMCK ⇒ 7/8/9/10/11% SMCK

Ivern

E - Lá chắn: 80/115/150/185/220 (+80% SMPT) ⇒ 70/100/130/160/190 (+75% SMPT)

Janna

E - Lá chắn: 80/110/140/179/200 (+65% SMPT) ⇒ 75/100/125/150/175 (+60% SMPT)

R - Hồi máu mỗi giây: 100/150/200 (+50% SMPT) ⇒ 90/145/200 (+45% SMPT)

Jarvan IV

W - Lá chắn cơ bản: 60/85/110/135/160 ⇒ 60/80/100/120/140

W - Lá chắn tăng thêm: 1,5% ⇒ 1,3% máu tối đa mỗi tướng địch trúng chiêu

Kai'Sa

R - Lá chắn: 75/100/125 (+100/150/200% SMCK) (+100% SMPT) ⇒ 70/90/110 (90/135/180% SMCK) (+90% SMPT)

Karma

W (R - Cường hoá - Hồi máu: 20% (+1% mỗi 100 SMPT) ⇒ 17% (+1% mỗi 100 SMPT) máu đã mất

E - Lá chắn: 90/135/180/225/270 (+50% SMPT) ⇒ 80/120/160/200/240 (+45% SMPT)

E (R-CƯỜNG HÓA) - Lá chắn: 25/80/135/190 (+50% SMPT) ⇒ 25/70/120/170 (+45% SMPT)

Katarina

R - Áp dụng vết thương sâu: 60% ⇒ 50%

Kayle

W - Hồi máu: 60/90/120/150/180 (+30% SMPT) ⇒ 55/80/105/130/155 (+25% SMPT)

Kayn

Nội tại (Đồ tể Darkin) - Hồi máu từ kỹ năng lên tướng: 30-40% (cấp độ 1-18) ⇒ 25-35% (cấp độ 1-18) lượng sát thương vật lý lên tướng

E - Hồi máu: 100/115/130/145/160 (+40% SMCK cộng thêm) ⇒ 90/100/110/120/130 (+35% SMCK cộng thêm)

R (Đồ tể Darkin) - Hồi máu: 10,5% (+9,1% mỗi 100 SMCK cộng thêm) ⇒ 9,75% (+8,45% mỗi 100 SMCK cộng thêm) máu tối đa của mục tiêu (70% ⇒ 65% lượng sát thương)

Kha'Zix

W - Hồi máu: 60/85/110/135/160 (+50% SMPT) ⇒ 55/75/95/115/135 (+50% SMPT)

Kindred

W (nội tại) - Hồi máu khi đầy cộng dồn: 49-100 ⇒ 47-81 (dựa theo máu đã mất)

R - Hồi máu: 250/325/400 ⇒ 225/300/375

Kled

Nội tại - Hồi máu cho Skaarl khi trở lại: 50/60/70/80% ⇒ 45/55/65/75% (cấp độ 1/6/11/16) Máu tối đa của Skaarl

Q (Cưỡi ngựa) - Vết thương sâu khi kéo: 60% ⇒ 50%

Lee Sin

W1 - Lá chắn: 55/110/165/220/275 (+80% SMPT) ⇒ 50/100/150/200/250 (+80% SMPT)

W2 - Hút máu và hút máu phép: 5/10/15/20/25% ⇒ 5/9,5/14/18,5/23%

Lillia

Nội tại - Hồi máu lên quái to: 27-104 (cấp độ 1-18) (+6% SMPT) ⇒ 24-75 (cấp độ 1-18) (+5,4% SMPT)

Nội tại - Hồi máu lên tướng: 12-140 (cấp độ 1-18) (+20% SMPT) ⇒ 11-125 (cấp độ 1-18) (+18% SMPT)

Lissandra

R - Hồi máu tối thiểu: 100/150/200 (+30% SMPT) ⇒ 90/140/190 (+25% SMPT)

Lulu

E - Lá chắn: 80/120/160/200/240 (+40% SMPT) ⇒ 75/110/145/180/215 (+35% SMPT)

R - Máu cộng thêm: 300/450/600 (+50% SMPT) ⇒ 275/425/575 (+45% SMPT)

Lux

W - Lá chắn: 45/65/85/105/125 (+35% SMPT) ⇒ 40/55/70/85/100 (+35% SMPT)

Malphite

Nội tại - Lá chắn: 10% ⇒ 9% máu tối đa

Maokai

Nội tại - Hồi máu từ đòn đánh cường hoá: 5-65 (+5-15% máu tối đa) đến cấp 17 ⇒ 5-45 (+4,5-11% máu tối đa:) đến cấp 15

Mordekaiser

W - Chuyển lá chắn thành hồi máu: 40/42,5/45/47,5/50% ⇒ 35/37,5/40/42,5/45%

Morgana

Nội tại - Hồi máu từ kỹ năng: 20% ⇒ 18% sát thương gây ra lên tướng, lính to, và quái to & trung bình

Nami

W - Hồi máu: 60/85/110/135/160 (+30% SMPT) ⇒ 55/75/95/115/135 (+25% SMPT)

Nasus

Nội tại - Hút máu: 10/16/22% ⇒ 9/14/19% (cấp độ 1/7/13)

Nautilus

W - Lá chắn: 45/55/65/75/85 (+9/10/11/12/13% máu tối đa) ⇒ 40/50/60/70/80 (+8/9/10/11/12% máu tối đa)

Nidalee

E - Hồi máu cơ bản: 35/55/75/95/115 (+32,5% SMPT) ⇒ 35/50/65/80/95 (+27,5% SMPT)

Nocturne

Nội tại - Hồi máu từ đòn đánh cơ bản: 15-40 (cấp độ 1-18) (+15% SMPT) ⇒ 13-30 (cấp độ 1-18) (+30% SMPT) mỗi kẻ địch bị chém (vẫn bị giảm 50% lên lính)

Nunu & Willump

Q - Hồi máu lên mục tiêu không phải tướng: 75/110/145/180/215 (+90% SMPT) (+10% máu cộng thêm) ⇒ 65/95/125/155/185 (+70% SMPT) (+6% máu cộng thêm) (vẫn giảm 60% lên tướng)

Olaf

W - Lá chắn: 10/45/80/115/150 (+25% máu đã mất) ⇒ 10/40/70/100/130 (+22,5% máu đã mất)

Orianna

E - Lá chắn: 60/100/140/180/220 (+50% SMPT) ⇒ 55/90/125/160/195 (+45% SMPT)

Poppy

Nội tại - Lá chắn: 15/17,5/20% ⇒ 13/15,5/18% máu tối đa (cấp độ 1/7/13)

Pyke

Nội tại - Giới hạn máu xám: 60% ⇒ 55% máu tối đa

Nội tại - Sát thương chuyển thành máu xám: 10% (+0,25% mỗi 1 Sát Lực) ⇒ 9% (+0,2% mỗi 1 Sát Lực)

Nội tại - Sát thương chuyển thành máu xám cường hoá: 45% (+0,5% mỗi 1 Sát Lực) ⇒ 40% (+0,4% mỗi 1 Sát Lực)

Rakan

Nội tại - Lá chắn: 33-254 (cấp độ 1-18) (+90% SMPT) ⇒ 30-225 (cấp độ 1-18) (+85% SMPT)

Q - Hồi máu: 18-120 (cấp độ 1-18) (+70% SMPT) ⇒ 18-90 (cấp độ 1-18) (+55% SMPT)

E - Lá chắn: 40/65/90/115/140 (+80% SMPT) ⇒ 35/60/85/110/135 (+70% SMPT)

Rell

Q - Hồi máu mỗi tướng trúng chiêu: 10/15/20/25/30 (+5% máu đã mất) ⇒ 10/15/20/25/30 (+4% máu đã mất)

W (Chiến giáp) - Lá chắn: 40/70/100/130/160 (+13% máu tối đa) ⇒ 35/60/85/110/135 (+12% máu tối đa)

Renata Glasc

E - Lá chắn: 50/70/90/110/130 (+50% SMPT) ⇒ 50/65/80/95/110 (+50% SMPT)

Renekton

Q - Hồi máu liên tục lên mục tiêu không phải tướng: 2/3/4/5/6 (+3% SMCK cộng thêm) ⇒ 2/3/4/5/6 (+2% SMCK cộng thêm)

Q - Hồi máu lên tướng: 12/18/24/30/36 (+16% SMCK cộng thêm) ⇒ 10/14/18/22/26 (+15% SMCK cộng thêm)

Q (cường hoá) - Hồi máu lên mục tiêu không phải tướng: 6/9/12/15/18 (+9% SMCK cộng thêm) ⇒ 6/9/12/15/18 (+6% SMCK cộng thêm)

Q (cường hoá) - hồi máu lên tướng: 36/54/72/90/108 (+48% SMCK cộng thêm) ⇒ 30/42/54/66/78 (+45% SMCK cộng thêm)

Riven

E - Lá chắn: 85/115/145/175/205 (+120% SMCK cộng thêm) ⇒ 80/105/130/155/180 (+110% SMCK cộng thêm)

Rumble

W - Lá chắn: 60/95/130/165/200 (+50% SMPT) ⇒ 60/90/120/150/180 (+45% SMPT)

Senna

Q - Hồi máu: 40/60/80/100/120 (+40% SMCK cộng thêm) (+40% SMPT) (+1,6 mỗi 1 Sát Lực) ⇒ 40/55/70/85/100 (+30% SMCK cộng thêm) (+40% SMPT) (+1,6 mỗi 1 Sát Lực)

R - Lá chắn: 120/160/200 (+40% SMPT) (+1,5 mỗi Linh Hồn) ⇒ 100/150/200 (+40% SMPT) (+1,5 mỗi Linh Hồn)

Seraphine

W - Lá chắn: 60/80/100/120/140 (+40% SMPT) ⇒ 50/70/90/110/130 (+35% SMPT)

W - Hồi máu mỗi đồng minh: 5/5,5/6/6,5/7% (+0,75% mỗi 100 SMPT) ⇒ 5/5,5/6/6,5/7% (+0,6% mỗi 100 SMPT) máu đã mất

Shen

Nội tại - Lá chắn: 50-101 (cấp độ 1-18) (+14% máu cộng thêm) ⇒ 50-101 (cấp độ 1-18) (+12% máu cộng thêm)

R - Lá chắn: 140/320/500 (+17,5% máu cộng thêm) ⇒ 130/290/450 (+16% máu cộng thêm)

Singed

Q (trong khi R) - Vết thương sâu áp dụng bởi Khói Độc: 40% ⇒ 30%

Sion

W - Lá chắn: 60/85/110/135/160 (+10/11/12/13/14% máu tối đa) ⇒ 60/85/110/135/160 (+8/9/10/11/12% máu tối đa)

Skarner

W - Lá chắn: 10/11/12/13/14% máu tối đa (+80% SMPT) ⇒ 9/10/11/12/13% máu tối đa: (+80% SMPT)

Sona

W - Lá chắn: 25/50/75/100/125 (+30% SMPT) ⇒ 25/45/65/85/105 (+25% SMPT)

W - Hồi máu: 30/50/70/90/110 (+20% SMPT) ⇒ 30/45/60/75/90 (+15% SMPT)

Soraka

W - Hồi máu: 100/130/160/200/220 (+65% SMPT) ⇒ 90/110/130/150/170 (+50% SMPT)

R - Hồi máu: 130/215/300 (+55% SMPT) ⇒ 125/205/ 285 (+50% SMPT)

Swain

Nội tại - Hồi máu mỗi mảnh hồn: 4/5,5/7/9% ⇒ 3,5/4,5/5,5/7% (cấp độ 1/6/11/16) máu tối đa

R - Hồi máu mỗi giây: 15/40/65 (+25% SMPT) ⇒ 15/30/45 (+20% SMPT)

Sylas

W - Hồi máu: 25/50/75/100/125 (+40% SMPT) ⇒ 20/40/60/80/100 (+35% SMPT)

Tahm Kench

Q - Hồi máu: 10/15/20/25/30 (+4/4,5/5/5,5/6% máu đã mất) ⇒ 10/12.5/15/17.5/20 (+3/3,5/4/4,5/5% máu đã mất:)

E - Sát thương tích trữ thành máu xám: 15/25/35/45/55% ⇒ 13/21/29/37/45%

E - Sát thương tích trữ thành máu xám cường hoá: 15/25/35/45/55% ⇒ 13/21/29/37/45%

Talon

Q - Hồi máu: 10-70 (cấp độ 1-18) ⇒ 9-55 (cấp độ 1-18)

Taric

Q - Hồi máu: 30 (+20% SMPT) (+1% máu tối đa của Taric) ⇒ 25 (+15% SMPT) (+0,75% máu tối đa của Taric)

W - Lá chắn: 8/9/10/11/12% ⇒ 7/8/9/10/11% máu tối đa của mục tiêu

Thresh

Máu theo cấp: 95 ⇒ 115

Giáp theo cấp: Không Đổi(Thresh không nhận giáp theo cấp)

W - Lá chắn: 60/90/120/150/180 (+2 mỗi Linh Hồn) ⇒ 50/75/100/125/150 (+2 mỗi Linh Hồn)

Trundle

Nội tại - Hồi máu: 2-7% ⇒ 1,8-5,5% (cấp độ 1-18) máu tối đa mục tiêu

Tryndamere

Q - Hồi máu: 100/135/170/205/240 (+30% SMPT) ⇒ 100/130/160/190/220 (+30% SMPT)

Q - Hồi máu thêm mỗi điểm nộ: 0.5/0.95/1.4/1.85/2.3 (+1,2% SMPT) ⇒ 0.45/0.75/1.05/1.35/1.65 (+1,2% SMPT)

Udyr

W - Lá chắn: 60/95/130/165/200/235 (+50% SMPT) ⇒ 60/90/120/150/180/210 (+45% SMPT)

W - Hồi máu: 2,5-5% ⇒ 2-4% dựa theo máu đã mất

Urgot

E - Lá chắn: 60/80/100/120/140 (+150% SMCK cộng thêm) (+15% máu cộng thêm) ⇒ 55/75/95/115/135 (+135% SMCK cộng thêm) (+13,5% máu cộng thêm)

Varus

E - Vết thương sâu: 40% ⇒ 30%

Vi

Nội tại - Lá chắn: 15% ⇒ 13% máu tối đa

Viego

Nội tại - Hồi máu khi nhập hồn: 3% (+3% SMCK cộng thêm) (+2% SMPT) (+5% mỗi 100% tốc độ đánh) ⇒ 2,5% (+2,5% SMCK cộng thêm) (+2% SMPT) (+5% mỗi 100% tốc độ đánh) Máu tối đa của mục tiêu

Q - Hồi máu khi tấn công mục tiêu đánh dấu: 150% ⇒ 135%

Q - Hồi máu khi tấn công mục tiêu đánh dấu: 155% ⇒ 145%

Viktor

Q - Lá chắn: 30-115 (cấp độ 1-18) (+20% SMPT) ⇒ 27-105 (cấp độ -18) (+18% SMPT)

Vex

W - Lá chắn: 50/80/110/140/170 (+80% SMPT) ⇒ 50/75/100/125/150 (+75% SMPT)

LMHT 12.10b: Chuyển dịch meta chống chịu, ưu ái trang bị máu, giáp và kháng phép - Ảnh 3
Viktor không còn lo ngại khả năng bị sốc chết bởi Sát Thủ

Vladimir

Q - Hồi máu: 20/25/30/35/40 (+35% SMPT) ⇒ 20/25/30/35/40 (+30% SMPT)

Q (cường hoá) - Hồi máu cộng thêm: 30-200 (cấp độ 1-18) + (5% (+4% SMPT) máu đã mất) ⇒ 30-200 (cấp độ 1-18) + (5% (+3,5% SMPT) máu đã mất)

Q (cường hoá) - Hồi máu cộng thêm (lên lính)Giảm còn 35% ⇒ 30%

R - Hồi máu với mỗi mục tiêu tiếp theo: 50% ⇒ 40% lượng sát thương

Volibear

W - Hồi máu: 20/35/50/65/80 (+8/10/12/14/16% máu đã mất của Volibear) ⇒ 20/35/50/65/80 (+7/8,5/10/11,5/13% máu đã mất của Volibear)

E - Lá chắn: 15% máu tối đa (+80% SMPT) ⇒ 14% máu tối đa: (+75% SMPT)

R - Máu cộng thêm: 200/400/600 ⇒ 175/350/525

Warwick

Q - Phần trăm hồi máu: 30/45/60/75/90% ⇒ 25/37,5/50/62,5/75%

Xin Zhao

Nội tại - Hồi máu: 7-92 (cấp độ 1-18) (+10% SMCK) (+55% SMPT) ⇒ 6-74 (cấp độ 1-18) (+7% SMCK) (+55% SMPT)

Yasuo

Nội tại - Lá chắn: 115-525 ⇒ 100 - 475 (cấp độ 1-18)

Yone

W - Lá chắn: 40-60 (cấp độ 1-18) (+60% SMCK cộng thêm) ⇒ 35-55 (cấp độ 1-18) (+55% SMCK cộng thêm)

Yorick

Q - Hồi máu tối thiểu: 12-82 (cấp độ 1-18) ⇒ 10-68 (cấp độ 1-18)

Yuumi

Nội tại - Lá chắn: 60-400 (cấp độ 1-18) (+30% SMPT) ⇒ 56-360 (cấp độ 1-18) (+25% SMPT)

E - Hồi máu: 70/105/140/175/210 (+35% SMPT) ⇒ 70/100/130/160/190 (+25% SMPT)

Zac

Nội tại - Hồi máu khi nhặt phân bào: 4/5/6/7% ⇒ 4/4,75/5,5/6,25% máu tối đa

II. Cập nhật trang bị

Giáp Gai

Nội tại - Vết thương sâu: 40% ⇒ 30%

Nội tại - Vết thương sâu khi gây bất động: 60% ⇒ 50%

Áo Choàng Gai

Nội tại - Vết thương sâu: 40% ⇒ 30%

Lời Nhắc Tử Vong

Nội tại - Vết thương sâu: 40% ⇒ 30%

Nội tại - Vết thương sâu với 3 đòn đánh lên tướng: 60% ⇒ 50%

Cưa Xích Hóa Kỹ

Nội tại - Vết thương sâu: 40% ⇒ 30%

Nội tại - Vết thương sâu lên mục tiêu dưới 50% máu: 60% ⇒ 50%

Gươm Đồ Tể

Nội tại - Vết thương sâu: 40% ⇒ 30%

Quỷ Thư Morello

Nội tại - Vết thương sâu: 40% ⇒ 30%

Nội tại - Vết thương sâu lên mục tiêu dưới 50% máu: 60% ⇒ 50%

Bình Thải Hóa Dược

Nội tại - Vết thương sâu: 40% ⇒ 30%

Nội tại - Vết thương sâu khi cường hoá đồng minh: 60% ⇒ 50%

Ngọc Quên Lãng

Nội tại - Vết thương sâu: 40% ⇒ 30%

Trượng Hư Vô

Xuyên kháng phép: 45% ⇒ 40%

Đá Hắc Hóa

Xuyên kháng phép: 15% ⇒ 13%

Nỏ Thần Dominik

Xuyên giáp: 35% ⇒ 30%

Cung Xanh

Xuyên giáp: 20% ⇒ 18%

Mũ Trụ Nguyền Rủa

Sát thương đốt: 2% (cận chiến) / 1.2% (đánh xa) ⇒ 1.8% (cận chiến) / 1.0% (đánh xa) máu tối đa

Bùa Nguyệt Thạch

Nội tại - Hồi máu: 70 ⇒ 60

Sức mạnh hồi máu và lá chắng: 6% ⇒ 5% mỗi cộng dồn (5 cộng dồn tối đa)

Nội tại Thần Thoại: +10 ⇒ +8 hồi máu cho Ánh Sao Yêu Kiều với mỗi trang bị Huyền Thoại sở hữu (Tương tự với trang bị của Ornn, Bùa Tinh Thạch)

Khiên Thái Dương

Sát thương cường hoá: 12% ⇒ 10% mỗi cộng dồn (vẫn tối đa 6 cộng dồn) (Tương tự với trang bị của Ornn, Khiên Thiên Hỏa)

Vũ Điệu Tử Thần

Hồi máu: 175% ⇒ 150% SMCK cộng thêm

Búa Rìu Sát Thần

Hồi máu: 7.8% (cận chiến) / 3.6% (đánh xa) ⇒ 6% (cận chiến) / 3% (đánh xa) máu tối đa

Nhẫn Doran

Hồi năng lượng: Khôi Phục 0,75 năng lượng mỗi giây, tăng lên 1,25 ⇒ 1 năng lượng mỗi giây, tăng lên 1,5 trong 10 giây

Hồi máu thay cho năng lượng: 50% ⇒ 45% giá trị

Dược Phẩm Phẫn Nộ

Hút máu vật lý: 15% ⇒ 12%

Băng Giáp Vĩnh Cửu

Lá chắn: 100-200 (+5% năng lượng hiện tại) ⇒ 100-180 (+4,5% năng lượng hiện tại)

Thú Tượng Thạch Giáp

Lá chắn: 100 (+100% máu cộng thêm) ⇒ 100 (+90% máu cộng thêm)

Chùy Hấp Huyết

Hút máu toàn phần: 10% ⇒ 8% (15% ⇒ 10% với trang bị Ornn Chùy Cuồng Huyết)

Hồi máu: 25% SMCK (+10% máu đã mất) ⇒ 20% SMCK (+8% máu đã mất:)

Dao Găm Băng Giá

Hút máu toàn phần: 8% ⇒ 7%

Dao Găm Nham Thạch

Hút máu toàn phần: 8% ⇒ 7%

Lời Thề Hiệp Sĩ

Hồi máu cho bản thân: 8% ⇒ 7% lượng sát thương gây ra bởi đồng minh Xứng Đáng

Dây Chuyền Iron Solari

Lá chắn: 200-365 ⇒ 180-330 (cấp độ 1-18) (Tương tự với trang bị của Ornn, Dây Chuyền )

Chùy Gai Malmortius

Hút máu toàn phần: 12% ⇒ 10%

Hòm Bảo Hộ Mikael

Hồi máu: 100-200 (cấp độ 1-18) ⇒ 90-243 (cấp độ 1-18)

Búa Gỗ

Hồi máu: 2% (cận chiến) / 1% (đánh xa) ⇒ 1.6% (cận chiến) / 0.8% (đánh xa) máu tối đa

Dây Chuyền Chuộc Tội

Hồi máu: 200-400 ⇒ 180-340 (cấp độ 1-18)

Quyền Trượng Ác Thần

Hút máu toàn phần: 8% ⇒ 7% (10% ⇒ 8% với trang bị Ornn Chùy Cuồng Huyết)

Quyền Trượng Đại Thiên Sứ

Hồi máu: 35% ⇒ 25% năng lượng sử dụng

Mảnh Chân Băng

Hồi năng lượng cơ bản: 100% ⇒ 115%

Móng Vuốt Sterak

Lá chắn: 75% ⇒ 70% máu cộng thêm

Huyết Trượng

Hút máu: 8% ⇒ 7%

Huyết Kiếm

Hút máu: 20% ⇒ 18%

Lá chắn phụ trội: 50-350 ⇒ 50-320 (cấp độ 1-18)

Nguyệt Đao

Hút máu toàn phần: 8% ⇒ 7% (10% ⇒ 8% với trang bị Ornn, Thiên Thực Đao)

Lá chắn: 180 (+40% SMCK) ⇒ 160 (+35% SMCK) (vẫn giảm 50% với tướng đánh xa)

Nỏ Tử Thủ

Hút máu: 8% ⇒ 7% (10% ⇒ 8% đối với Nỏ Huyết Thủ của Ornn)

Lá chắn: 275-700 ⇒ 250-630 (cấp độ 1-18)

III. Điều chỉnh ngọc

LMHT 12.10b: Chuyển dịch meta chống chịu, ưu ái trang bị máu, giáp và kháng phép - Ảnh 4
Ngọc dành cho các tướng chống chịu cũng được ưu ái tại LMHT 12.10B

Kiểm Soát Điều Kiện

Tổng giáp và kháng phép tăng thêm: 5% ⇒ 4%

Chinh Phục

Hút máu toàn phần: 9% (cận chiến) / 8% (đánh xa) ⇒ 6% (cận chiến) / 5% (đánh xa) máu tối đa

Suối Nguồn Sinh Mệnh

Hồi máu cho đồng minh khi tấn công mục tiêu bị đánh dấu: 5 (+1% máu tối đa của bản thân) ⇒ 5 (+0.9% máu tối đa của bản thân)

Quyền Năng Bất Diệt

Hồi máu: 2% (cận chiến) / 1.2% (đánh xa) ⇒ 1.7% (cận chiến) / 1.02% (đánh xa) máu tối đa

Sát thương: 4% (cận chiến) / 2.4% (đánh xa) ⇒ 3.5% (cận chiến) / 2.1% (đánh xa) máu tối đa

Hộ Vệ

Lá chắn: 50-130 (cấp độ 1-18) (+15% SMPT) (+9% máu cộng thêm) ⇒ 45-120 (cấp độ 1-18) (+12,5% SMPT) (+8% máu cộng thêm)

Quả Cầu Hư Không

Sát thương phép lá chắn: 40-120 (cấp độ 1-18) (+15% SMCK cộng thêm) (+10% SMPT) ⇒ 35-110 (cấp độ 1-18) (+14% SMCK cộng thêm) (+9% SMPT)

Hồi Máu Vượt Trội

Lá chắn tối đa: 10 (+10% máu tối đa) ⇒ 10 (+9% máu tối đa:)

Triệu Hồi Aery

Lá chắn: 35-80 (cấp độ 1-18) (+40% SMCK cộng thêm) (+25% SMPT) ⇒ 30-75 (cấp độ 1-18) (+35% SMCK cộng thêm) (+22,5% SMPT)

Vị Máu

Hồi máu: 18-35 (cấp độ 1-18) (+20% SMCK cộng thêm) (+10% SMPT) ⇒ 16-30 (cấp độ 1-18) (+15% SMCK cộng thêm) (+8% SMPT)

Đắc Thắng

Hồi máu: 12% ⇒ 10% máu đã mất của bản thân

IV. Điều chỉnh phép bổ trợ

Lá Chắn

Lá chắn115-455 ⇒ 105-411 (cấp độ 1-18)

Hồi Máu

Hồi máu90-345 ⇒ 80-318 (cấp độ 1-18)

Thiêu Đốt

Vết thương sâu: 60% ⇒ 50%

Trừng Phạt

Hồi máu: 90 (+10% máu tối đa) 80 (+7,5% máu tối đa)

V. Điều chỉnh hệ thống

Rồng Đất

Linh hồn rồng đất - Lá chắn: 200 (+18% SMCK cộng thêm) (+13,5% SMPT) (+13,5% máu cộng thêm) ⇒ 180 (+16% SMCK cộng thêm) (12% SMPT) (+12% máu cộng thêm)

Rồng Nước

Rồng Nước - Hồi máu: 2,5/5/7,5/10% ⇒ 2/4/6/8% máu đã mất mỗi bùa Rồng Nước

Linh hồn rồng nước - Hồi máu: 160 (+36% SMCK cộng thêm) (+22,5% SMPT) (+9% máu cộng thêm) ⇒ 130 (+26% SMCK cộng thêm) (+17% SMPT) (+7% máu cộng thêm)

Baron Nashor

SMCK: 125 (+8 mỗi phút) ⇒ 150 (+10 mỗi phút)

SMCK tối đa: 435 ⇒ 520 (ở 40 phút)

Hư Không Tha Hoá - SMPT: 60 (+20% SMCK) ⇒ 70 (+20% SMCK)

Baron giờ sẽ đợi 30 giây sau lần cuối nhận sát thương trước khi lên cấp và nhận thêm chỉ số, chủ yếu là máu

Trụ

SMCK trụ ngoài: 152-278 ⇒ 167-391 (phút 0:00-13:30)

SMCK trụ trong: 170-305 ⇒ 187-427 (phút 0:00-13:30)

SMCK trụ nhà lính: 170-305 ⇒ 187-427 (phút 0:00-13:30)

SMCK trụ nhà chính: 150-285 ⇒ 165-405 (phút 0:00-13:30)

VI. Điều chỉnh Swain

R - Hóa Quỷ

Swain sẽ tự động dùng Lửa Quỷ khi R - Hóa Quỷ kết thúc. Hiệu ứng này sẽ không xảy ra nếu Hóa Quỷ kết thúc do Swain bị hạ gục.

cập nhật Swain giờ sẽ hồi lại toàn bộ Huyết Quỷ khi tham gia hạ gục tướng.

VII. Điều chỉnh Taliyah

Sửa vài lỗi khiến hàng chờ kỹ năng của Taliyah không được tung ra chính xác

Sửa lại lỗi khiến Taliyah đôi khi không được giảm hồi chiêu của Q - Phi Thạch khi dùng trên Đất Bất Ổn

Sửa một vài lỗi tương tác hiệu ứng âm thanh với Đất Bất Ổn

TIN LIÊN QUAN

HLV RNG 'tri ân' EDG sau chức vô địch MSI 2022

HLV Zhu “KenZhu” Kai đã gửi lời cảm ơn chân thành đến Edward Gaming vì đã giúp đỡ Royal Never Give Up trong hành trình chinh phục ngôi vương MSI 2022.

LCK mùa Hè 2022 ấn định ngày khởi tranh

Thời điểm MSI 2022 kết thúc cũng là lúc các giải đấu mùa Hè của các khu vực trên toàn thế giới chuẩn bị khởi tranh. Trong đó, LCK mùa Hè 2022 sẽ chính thức khởi tranh từ giữa tháng 6 tới đây.

Team Whales mua lại Luxury Esports

Luxury Esports đã bán lại suất thi đấu sau khi trụ hạng thành công ở VCS mùa Xuân 2022 vừa qua. Theo đó, Luxury Esports đã đổi tên thành Team Whales trước khi tham dự VCS mùa Hè 2022.

WBG chốt đội hình dự LPL mùa Hè 2022

Weibo Gaming vừa công bố đội hình tham dự LPL mùa Hè 2022 với sự góp mặt của đường trên Zhang “Decade” Hua-Xin.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Vòng Tuyển chọn LCP 2025: GAM Esports tới MSI 2025

Vòng Tuyển chọn LCP 2025: GAM Esports tới MSI 2025

Đối đầu Talon ở trận chung kết nhánh thua Vòng Tuyển chọn LCP 2025, GAM Esports đã thể hiện phong độ áp đảo để giành chiến thắng với tỷ số 3-1. Theo đó, GAM Esports sẽ là đại diện thứ hai của khu vực LCP tham dự Mid-Season Invitational 2025 và Esports World Cup 2025 - bộ môn Liên Minh Huyền Thoại.

Vòng Tuyển chọn MSI - LCK 2025: Hủy diệt Dplus KIA, KT Rolster đi tiếp gặp NS RedForce

Vòng Tuyển chọn MSI - LCK 2025: Hủy diệt Dplus KIA, KT Rolster đi tiếp gặp NS RedForce

Tái đấu Dplus KIA (DK) chỉ 3 ngày sau chiến thắng tại Tie-break LCK 2025 vòng 1-2, KT Rolster tiếp tục là đội ginàh chiến thắng với tỷ số 3-0. Theo đó, KT giành quyền đi tiếp ở vòng Tuyển chọn gặp NS RedForce, còn DK chính thức bị loại.

Vòng Tuyển chọn LCP 2025: GAM Esports loại Team Secret Whales

Vòng Tuyển chọn LCP 2025: GAM Esports loại Team Secret Whales

Ở trận đấu quyết định nhánh thua, GAM Esports đã thể hiện áp đảo so với Team Secret Whales để giành chiến thắng 3-1. Theo đó, GAM tiến vào trận chung kết nhánh thua và gặp Talon vào ngày mai.

Lịch thi đấu vòng Tuyển chọn Mid-Season Invitational 2025 khu vực LCK

Lịch thi đấu vòng Tuyển chọn Mid-Season Invitational 2025 khu vực LCK

Sau vòng bảng của vòng 1-2, các đội LCK sẽ bước vào vòng Tuyển chọn Mid-Season Invitational (MSI) 2025. Theo đó, 6 đội tuyển sẽ cạnh tranh cho hai suất tham dự giải đấu quốc tế diễn ra tại Vancouver, Canada.

Riot Games tặng trang phục hiếm cho những người chơi đạt thành tích kỷ lục

Riot Games tặng trang phục hiếm cho những người chơi đạt thành tích kỷ lục

Mới đây, nhà phát hành Liên Minh Huyền Thoại bất ngờ thông báo tặng quà cho hai người chơi là Drututt và và RohanGod. Theo đó, hai người chơi này đã được tặng các trang phục hiếm khi đạt được những thành tích ấn tượng trong các trò chơi của Riot Games.

LCK 2025: Vượt qua Dplus KIA, KT Rolster tiến vào bảng Legend

LCK 2025: Vượt qua Dplus KIA, KT Rolster tiến vào bảng Legend

Trong trận đấu Tie-break giữa Dplus KIA (DK) và KT Rolster, KT đã giành chiến thắng chung cuộc với tỷ số 2-1. Theo đó, KT sẽ tiến vào bảng Legend ở vòng 3-5, còn DK sẽ xuống bảng Rise.

Tuyển thủ LCK gây bất ngờ khi ra đời sau cả Liên Minh Huyền Thoại

Tuyển thủ LCK gây bất ngờ khi ra đời sau cả Liên Minh Huyền Thoại

Tại giải đấu LCK Academy, đã có tới 3 tuyển thủ của các đội Academy thi đấu khi mới chỉ bước qua tuổi 15. Thậm chí, các tuyển thủ này còn ra đời sau cả khi Liên Minh Huyền Thoại ra mắt.

Đội hình tiêu biểu vòng bảng LPL Split 2 2025: Top Esports thống trị

Đội hình tiêu biểu vòng bảng LPL Split 2 2025: Top Esports thống trị

Giai đoạn vòng bảng của LPL Split 2 2025 vừa kết thúc sau hơn 1 tháng thi đấu. Theo đó, ban tổ chức giải đấu đã tiến hành trao thưởng, vinh danh cho các cá nhân xuất sắc nhất.

Hanwha Life Esports tiếp tục tổ chức fanmeeting tại Việt Nam

Hanwha Life Esports tiếp tục tổ chức fanmeeting tại Việt Nam

Theo thông báo từ tổ chức Hanwha Life Esports (HLE), tổ chức này sẽ tổ chức sự kiện giao lưu người hâm mộ Việt Nam vào hôm 18/6 tới với tên gọi 2025 HLE Global Fan Fest. Đây là lần thứ hai HLE tổ chức sự kiện này sau thành công của năm 2024.

Vòng Tuyển chọn LCP 2025: Ngược dòng đánh bại Talon, CTBC Flying Oyster giành vé tới MSI

Vòng Tuyển chọn LCP 2025: Ngược dòng đánh bại Talon, CTBC Flying Oyster giành vé tới MSI

Để Talon (TLN) dẫn trước 2-0, CTBC Flying Oyster (CFO) vẫn ngược dòng thành công để thắng 3-2. Theo đó, CFO tiến vào chung kết Tổng, đồng thời trở thành đại diện đầu tiên của LCP tham dự Mid-Season Invitational 2025.

Nhà nghề Mỹ MLS Nhà nghề Mỹ MLS
Vòng 18
Portland Timbers Portland Timbers
St. Louis City St. Louis City
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Seattle Sounders Seattle Sounders
Los Angeles FC Los Angeles FC
Sporting Kansas City Sporting Kansas City
Giao hữu quốc tế Giao hữu quốc tế
FC Porto FC Porto
Riga FC Riga FC
Lokomotiv Moscow Nữ Lokomotiv Moscow Nữ
Zenit St Petersburg Nữ Zenit St Petersburg Nữ
Al Ahly SC Al Ahly SC
Pachuca Pachuca
Giao Hữu ĐTQG Giao Hữu ĐTQG
Sweden U18 Sweden U18
Hungary U18 Hungary U18
Sweden U17 Sweden U17
Japan U17 Japan U17
CH Congo CH Congo
Madagascar Madagascar
U20 Uzbekistan U20 Uzbekistan
U21 Nga U21 Nga
Moldova U20 Moldova U20
Georgia U19 Georgia U19
U20 Colombia U20 Colombia
Iceland U21 Iceland U21
Georgia Georgia
Cape Verde Cape Verde
Azerbaijan U21 Azerbaijan U21
Montenegro U21 Montenegro U21
U19 Moldova U19 Moldova
U19 Armenia U19 Armenia
U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 Thổ Nhĩ Kỳ
Albania U21 Albania U21
UEFA Nations League UEFA Nations League
3rd Place
Đức Đức
Pháp Pháp
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha Hạng 2 Tây Ban Nha
Vòng
Racing Santander Racing Santander
Mirandes Mirandes
Hạng 2 Hàn Quốc Hạng 2 Hàn Quốc
Vòng 15
Gimpo FC Gimpo FC
Cheonan City Cheonan City
Incheon United Incheon United
Bucheon FC 1995 Bucheon FC 1995
VĐQG Venezuela VĐQG Venezuela
Vòng 6
Universidad Central de Venezuela Universidad Central de Venezuela
Academia Anzoategui Academia Anzoategui
Deportivo La Guaira Deportivo La Guaira
Portuguesa FC Portuguesa FC
Hạng 2 Thụy Điển Hạng 2 Thụy Điển
Vòng 12
IFK Stocksund IFK Stocksund
Assyriska Assyriska
Tegs SK Tegs SK
FC Stockholm Internazionale FC Stockholm Internazionale
FC Arlanda FC Arlanda
Hammarby TFF Hammarby TFF
Ljungskile Ljungskile
Jonkopings Sodra IF Jonkopings Sodra IF
Haninge Haninge
AFC Eskilstuna AFC Eskilstuna
Norrby IF Norrby IF
Hassleholms IF Hassleholms IF
Vasalunds IF Vasalunds IF
IF Karlstad Fotboll IF Karlstad Fotboll
Ethiopia Premier League Ethiopia Premier League
Vòng
Arba Minch Arba Minch
Kedus Giorgis Kedus Giorgis
Shire Endaselassie FC Shire Endaselassie FC
Adama City Adama City
Colombia Copa Cup Colombia Copa Cup
Group stage
Orsomarso Orsomarso
Alianza Petrolera Alianza Petrolera
Sierra Leone Premier League Sierra Leone Premier League
Vòng
Mighty Blackpool Mighty Blackpool
Wusum Stars Wusum Stars
Diamond Stars Diamond Stars
Bhantal FC Bhantal FC
Kamboi Eagles FC Kamboi Eagles FC
Freetonians SLIFA Freetonians SLIFA
Brazil U20 Women Cup Brazil U20 Women Cup
Flamengo U20 Nữ Flamengo U20 Nữ
Botafogo RJ U20 Nữ Botafogo RJ U20 Nữ
Argentina Santa Fe Cup Argentina Santa Fe Cup
Central Cordoba De Rosario Central Cordoba De Rosario
CA Empalme CA Empalme
Canadian Premier League Canadian Premier League
Vòng 6
Forge FC Forge FC
HFX Wanderers FC HFX Wanderers FC
Cavalry FC Cavalry FC
York United FC York United FC
Colombia U20 League Colombia U20 League
Vòng
Deportes Quindio U20 Deportes Quindio U20
Deportivo Valencia U20 Deportivo Valencia U20
Envigado FC U20 Envigado FC U20
Turbo FC U20 Turbo FC U20
Bogota FC U20 Bogota FC U20
Patriotas U20 Patriotas U20
Latvia Division 2 Latvia Division 2
Vòng 4
Augsdaugava Augsdaugava
Olaine Olaine
USA Women Premier League USA Women Premier League
Vòng
Minnesota Thunder Academy Nữ Minnesota Thunder Academy Nữ
St Croix SC (W) St Croix SC (W)
Alexandria Reds (W) Alexandria Reds (W)
UK FC (W) UK FC (W)
ASC San Diego Nữ ASC San Diego Nữ
Rebels Empire Nữ Rebels Empire Nữ
Downtown United SC Nữ Downtown United SC Nữ
New York Dutch Lions FC W New York Dutch Lions FC W
Baton Rouge (W) Baton Rouge (W)
Shreveport Lady Rafters (W) Shreveport Lady Rafters (W)
Mankato Utd Nữ Mankato Utd Nữ
MN Bliss W MN Bliss W
Lamorinda United Nữ Lamorinda United Nữ
San Francisco Nighthawks Nữ San Francisco Nighthawks Nữ
Carolina Ascent (W) Carolina Ascent (W)
Fort Lauderdale Utd (W) Fort Lauderdale Utd (W)
SJEB FC W SJEB FC W
Real Central NJ Nữ Real Central NJ Nữ
San Diego Strikers Nữ San Diego Strikers Nữ
Beach (W) Beach (W)
Salvo SCNữ Salvo SCNữ
Minnesota Dutch Lions (W) Minnesota Dutch Lions (W)
Spain Regional League Spain Regional League
Vòng
Numancia B Numancia B
CD Betis CF CD Betis CF
Norway Division 1 Women Norway Division 1 Women
Vòng 9
Fortuna Alesund Nữ Fortuna Alesund Nữ
Start Kristiansand Nữ Start Kristiansand Nữ
Molde Nữ Molde Nữ
HamKam Nữ HamKam Nữ
Colombia Copa Premier Colombia Copa Premier
Vòng 5
Cucuta Cucuta
Real Soacha Cundinamarca Real Soacha Cundinamarca
Brazil Catarinense Division 2 Brazil Catarinense Division 2
Vòng
Atletico Tubarao SC Atletico Tubarao SC
Metropolitano SC Metropolitano SC
Fluminense SC Fluminense SC
Juventus Jaragua Do Sul Juventus Jaragua Do Sul
Kyrgyzstan Top Liga Kyrgyzstan Top Liga
Vòng
FC Umut FC Umut
Bosteri Bosteri
Champion FA Champion FA
Djo Djo
Ethiopia Cup Ethiopia Cup
Wolaita Dicha Wolaita Dicha
Sidama Bunna Sidama Bunna
Primera Division de Colombiano-Apertura Primera Division de Colombiano-Apertura
Vòng 3
Atletico Nacional Medellin Atletico Nacional Medellin
Independiente Santa Fe Independiente Santa Fe
Atletico Junior Barranquilla Atletico Junior Barranquilla
Dep.Independiente Medellin Dep.Independiente Medellin
Deportiva Once Caldas Deportiva Once Caldas
Millonarios Millonarios
Columbia women's League Columbia women's League
Vòng
Independiente Medellin Nữ Independiente Medellin Nữ
Atletico Nacional Medellin Nữ Atletico Nacional Medellin Nữ
Fortaleza CEIF FC Nữ Fortaleza CEIF FC Nữ
La Equidad Nữ La Equidad Nữ
Brazil Mineiluo group B League Brazil Mineiluo group B League
Vòng
Varginha EC Varginha EC
Caldense MG Caldense MG
Brazil Campeonato Baiano 2 Brazil Campeonato Baiano 2
Vòng
Galicia EC Galicia EC
Grapiuna AC Grapiuna AC
Ypiranga BA Ypiranga BA
AD Leonico AD Leonico
Bosnia erzegovina 1st League Bosnia erzegovina 1st League
Vòng
NK Celik NK Celik
NK Gradina Srebrenik NK Gradina Srebrenik
FK Gorazde FK Gorazde
NK Tomislav NK Tomislav
FK Gornji Rahic FK Gornji Rahic
FK Tuzla City FK Tuzla City
Zvijezda Gradacac Zvijezda Gradacac
NK TOSK Tesanj NK TOSK Tesanj
FK Radnik Hadzici FK Radnik Hadzici
Stupcanica Olovo Stupcanica Olovo
Radnicki Lukavac Radnicki Lukavac
Bratstvo Gracanica Bratstvo Gracanica
NK Travnik NK Travnik
FK Buducnost Banovici FK Buducnost Banovici
Chile Primera Division Women Chile Primera Division Women
Vòng
Huachipato Nữ Huachipato Nữ
Universidad de Chile Nữ Universidad de Chile Nữ
Cobresal Nữ Cobresal Nữ
Deportes Limache (W) Deportes Limache (W)
Georgia Liga 3 Georgia Liga 3
Vòng
WIT Georgia Tbilisi WIT Georgia Tbilisi
Gerda Barney Gerda Barney
FC Gori FC Gori
FC Merani Tbilisi FC Merani Tbilisi
Argentina Prim C Metropolitana Argentina Prim C Metropolitana
Vòng 19
UAI Urquiza UAI Urquiza
Comunicaciones BsAs Comunicaciones BsAs
Ferrocarril Midland Ferrocarril Midland
Deportivo Laferrere Deportivo Laferrere
USA Women USA Women
Vòng 6
Washington Spirit Nữ Washington Spirit  Nữ
North Carolina Nữ North Carolina Nữ
Chile Primera D Chile Primera D
Vòng
Puerto Montt Puerto Montt
Linares Unido Linares Unido
Real Juventud San Joaquin Real Juventud San Joaquin
Melipilla Melipilla
CD Trasandino de Los Andes CD Trasandino de Los Andes
General VelAsquez General VelAsquez
Vô địch Quốc gia Togo Vô địch Quốc gia Togo
Vòng
AS OTR AS OTR
Gbohloesu Gbohloesu
Ghana Premier Ghana Premier
Vòng 34
Medeama SC Medeama SC
Berekum Chelsea Berekum Chelsea
Nations FC Nations FC
Heart of Lions Heart of Lions
Vision FC Vision FC
Asante Kotoko FC Asante Kotoko FC
Aduana Stars Aduana Stars
Basake Holy Stars FC Basake Holy Stars FC
Bechem United Bechem United
Young Apostles Young Apostles
Bibiani Gold Stars Bibiani Gold Stars
Accra Lions Accra Lions
Ghana Dream FC Ghana Dream FC
Legon Cities FC Legon Cities FC
Accra Hearts of Oak Accra Hearts of Oak
Samartex Samartex
Kenya Super League Kenya Super League
Vòng
Mombasa United Mombasa United
Naivas FC Naivas FC
Vihiga United Vihiga United
Kibera Black Stars Kibera Black Stars
Lithuania II Lyga Lithuania II Lyga
Vòng
FK Viltis Vilnius FK Viltis Vilnius
Sveikata Sveikata
FKS Ukmerge FKS Ukmerge
FK Tauras II FK Tauras II
Paraguayan Division 3 Paraguayan Division 3
Vòng
Presidente Hayes Presidente Hayes
Atletico Colegiales Atletico Colegiales
Atlantida SC Atlantida SC
12 de Octubre 12 de Octubre
Sportivo Iteno Sportivo Iteno
29 de setiembre 29 de setiembre
Silvio Pettirossi Silvio Pettirossi
Club Sport Colombia Club Sport Colombia
Fulgencio Yegros Fulgencio Yegros
Club 3 de Febrero Club 3 de Febrero
Benjamin Aceval Benjamin Aceval
Olimpia de Ita Olimpia de Ita
USA National Premier Soccer League USA National Premier Soccer League
Vòng
Gio`s Lions SC Gio`s Lions SC
Michigan Rangers FC Michigan Rangers FC
Alexandria Reds Alexandria Reds
Grove Soccer United Grove Soccer United
CONCACAF Women Under 20 CONCACAF Women Under 20
Finals
Canada Nữ U20 Canada Nữ U20
Mexico Nữ U20 Mexico Nữ U20
Uganda Division 2 Uganda Division 2
Vòng
Kaaro Karungi FC Kaaro Karungi FC
Buhimba United Saints FC Buhimba United Saints FC
Croatia First League Women Croatia First League Women
Vòng
ZNK Hajduk Split Nữ ZNK Hajduk Split Nữ
NK Medimurje Cakovec Nữ NK Medimurje Cakovec Nữ
Spain Primera Division RFEF Spain Primera Division RFEF
Vòng
Real Sociedad B Real Sociedad B
Merida AD Merida AD
Ibiza Eivissa Ibiza Eivissa
Andorra FC Andorra FC
Brazil Campeonato Paulista Youth Brazil Campeonato Paulista Youth
Vòng
Portuguesa (Youth) Portuguesa (Youth)
Botafogo-SP (Youth) Botafogo-SP (Youth)
Iceland 4 Deild Iceland 4 Deild
Vòng
Thorlakur Thorlakur
Spyrnir Spyrnir
Spanish Bizkaia-Tercera Division Spanish Bizkaia-Tercera Division
Vòng
Porreres Porreres
SE Penya Independent SE Penya Independent
Girona B Girona B
CF Badalona B CF Badalona B
Sporting de Gijon B Sporting de Gijon B
CD Lealtad CD Lealtad
CA Monzon CA Monzon
CD Binefar CD Binefar
Santomera Santomera
At. Pulpileno At. Pulpileno
Real Jaen CF Real Jaen CF
UD Torre del Mar UD Torre del Mar
Portugalete Portugalete
SD Beasain SD Beasain
AD Llerenense AD Llerenense
Badajoz Badajoz
Lucena CF Lucena CF
Atletico Central Atletico Central
CD Varea CD Varea
Oyonesa Tudelano Oyonesa Tudelano
USA USL League Two USA USL League Two
Vòng
Nani Lian Nani Lian
Midlakes United Midlakes United
Snohomish United Snohomish United
Oly Town FC Oly Town FC
Long Island Rough Riders Long Island Rough Riders
FC Motown team B FC Motown team B
RKC Third Coast RKC Third Coast
Chicago Dutch Lions Chicago Dutch Lions
Cedar star Cedar star
Westchester Flames Westchester Flames
So Cal Eagles So Cal Eagles
Capo FC Capo FC
Argentina Regional Federal Championships Argentina Regional Federal Championships
Vòng
Deportivo Rincon Deportivo Rincon
Santa Marina Tandil Santa Marina Tandil
Sol de Mayo Sol de Mayo
Guillermo Brown Guillermo Brown
Germinal de Rawson Germinal de Rawson
Kimberley Mar del Plata Kimberley Mar del Plata
Boca Unidos Boca Unidos
CA Bartolome Mitre CA Bartolome Mitre
Olimpo Bahia Blanca Olimpo Bahia Blanca
Club Circulo Deportivo Club Circulo Deportivo
Defensores Belgrano (VR) Defensores Belgrano (VR)
Douglas Haig Douglas Haig
Gimnasia C. Uruguay Gimnasia C. Uruguay
Independiente Chivilcoy Independiente Chivilcoy
CA Juventud Unida San Luis CA Juventud Unida San Luis
San Martin Mendoza San Martin Mendoza
Club Cipolletti Club Cipolletti
Villa Mitre Villa Mitre
El Linqueno El Linqueno
Ben Hur Rafaela Ben Hur Rafaela
Gutierrez Gutierrez
CDA Monte Miaz CDA Monte Miaz
Gimnasia Y Esgrima De Chivilcoy Gimnasia Y Esgrima De Chivilcoy
Sportivo Las Parejas Sportivo Las Parejas
G.San Martin Formosa G.San Martin Formosa
Sarmiento de La Banda Sarmiento de La Banda
Atenas Atenas
Club Ciudad de Bolivar Club Ciudad de Bolivar
Poland Regional League Poland Regional League
Vòng
Znicz Pruszkow II Znicz Pruszkow II
Radomiak Radom II Radomiak Radom II
Sweden Div 3 Mellersta Sweden Div 3 Mellersta
Vòng 11
Lucksta IF Lucksta IF
Gottne IF Gottne IF
FC Gute FC Gute
IFK Osterakers Fk IFK Osterakers Fk
Karlskrona AIF Karlskrona AIF
Torns IF Torns IF
Syrianska Botkyrka IF Syrianska Botkyrka IF
Nykopings BIS Nykopings BIS
Huddinge IF Huddinge IF
Eker Orebro Eker Orebro
Skiljebo SK Skiljebo SK
Sunnersta AIF Sunnersta AIF
Jarfalla Jarfalla
Taby Taby
USL W-League Women USL W-League Women
Vòng
Tennessee Nữ Tennessee Nữ
Greenville Liberty Nữ Greenville Liberty Nữ
Pittsburgh Riveters SC (W) Pittsburgh Riveters SC (W)
FC Buffalo Nữ FC Buffalo Nữ
Southern Soccer Academy Nữ Southern Soccer Academy Nữ
Chattanooga Red Wolves Nữ Chattanooga Red Wolves Nữ
Uruguay Amateur Cup Uruguay Amateur Cup
Boca Juniors Melo Boca Juniors Melo
Libertad de San Carlos Libertad de San Carlos
Paysandu Paysandu
18 de Julio 18 de Julio
Nacional de Salto Nacional de Salto
Estudiantes de Tacuarembo Estudiantes de Tacuarembo
Horqueta Wanderers Horqueta Wanderers
CSyD Arroyo Grande CSyD Arroyo Grande
Chile Cup Chile Cup
1/8 Final
Curico Unido Curico Unido
Universidad de Chile Universidad de Chile
Santiago Wanderers Santiago Wanderers
CSD Antofagasta CSD Antofagasta
Cobreloa Cobreloa
Deportes Limache Deportes Limache
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Union La Calera Union La Calera
Hạng 2 Paraguay Hạng 2 Paraguay
Vòng 12
Sol de America Sol de America
Guarani de Fram Guarani de Fram
Encarnacion FC Encarnacion FC
12 de Junio VH 12 de Junio VH
Brazil Serie B Brazil Serie B
Vòng 11
Goias Goias
Volta Redonda Volta Redonda
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Remo Belem (PA) Remo Belem (PA)
Operario Ferroviario PR Operario Ferroviario PR
Brazil Campeonato Goiano 2 Brazil Campeonato Goiano 2
Vòng
Morrinhos FC Morrinhos FC
Trindade AC Trindade AC
AA Anapolina AA Anapolina
Ipora EC Ipora EC
Paraguay Women League Paraguay Women League
Vòng
Nacional-Humaita Nữ Nacional-Humaita Nữ
Sportivo Ameliano Nữ Sportivo Ameliano Nữ
Sportivo Limpeno Nữ Sportivo Limpeno Nữ
Club Atletico Tembetary (W) Club Atletico Tembetary (W)
2 de Mayo (W) 2 de Mayo (W)
Sportivo Luqueno Nữ Sportivo Luqueno Nữ
Deportivo Recoleta (W) Deportivo Recoleta (W)
Club Guarani Nữ Club Guarani Nữ
Bolivia Liga Women Bolivia Liga Women
Vòng
Universitario De Vinto (W) Universitario De Vinto (W)
Jorge Wilstermann (W) Jorge Wilstermann (W)
Basco FC (W) Basco FC (W)
ABB (W) ABB (W)
Interstars Rush (W) Interstars Rush (W)
Oriente Nữ Oriente Nữ
CD Bustillos Presto (W) CD Bustillos Presto (W)
Nacional Potosi (W) Nacional Potosi (W)
Lebanese Premier League Lebanese Premier League
Vòng 10
Shabab Baalbek Shabab Baalbek
Shabab Sahel Shabab Sahel
Hạng 2 Đan Mạch Hạng 2 Đan Mạch
Vòng 9
Thisted FC Thisted FC
BK Frem BK Frem
Russian Second League Division B Russian Second League Division B
Vòng 9
FK Ural-2 FK Ural-2
Rubin Kazan B Rubin Kazan B
Zenit-2 St.Petersburg Zenit-2 St.Petersburg
Dynamo Vologda Dynamo Vologda
Luki Energiya Luki Energiya
Irkutsk Irkutsk
KDV Tomsk KDV Tomsk
FK Volna Nizhegorodskaya FK Volna Nizhegorodskaya
Dinamo Barnaul Dinamo Barnaul
Khimik Dzerzhinsk Khimik Dzerzhinsk
FK Orenburg-2 FK Orenburg-2
Sokol Kazan Sokol Kazan
Arsenal Tula II Arsenal Tula II
FK Oryol FK Oryol
Chelyabinsk B Chelyabinsk B
Krylia Sovetov II Krylia Sovetov II
Torpedo Vladimir Torpedo Vladimir
Zvezda Sint Petersburg Zvezda Sint Petersburg
Amkar Perm Amkar Perm
Nosta Novotroitsk Nosta Novotroitsk
FC Tver FC Tver
Spartak Moscow II Spartak Moscow II
FK Kolomna FK Kolomna
Sheksna Cherepovets Sheksna Cherepovets
Hạng 4 Hàn Quốc Hạng 4 Hàn Quốc
Vòng 12
Yeoju Sejong Yeoju Sejong
Chuncheon Citizen Chuncheon Citizen
Sweden Damallsvenskan Sweden Damallsvenskan
Vòng 10
IFK Norrkoping DFK Nữ IFK Norrkoping DFK Nữ
Pitea IF Nữ Pitea IF Nữ
Hammarby Nữ Hammarby Nữ
Vittsjo GIK Nữ Vittsjo GIK Nữ
Brazil Campeonato Mineiro U20 Brazil Campeonato Mineiro U20
Vòng
Uberaba U20 Uberaba U20
XV de Novembro EC MG U20 XV de Novembro EC MG U20
Bolivia Primera Division Bolivia Primera Division
Vòng 6
Nacional Potosi Nacional Potosi
Oriente Petrolero Oriente Petrolero
Bolivar Bolivar
San Jose de Oruro San Jose de Oruro
Hạng 2 Uzbekistan Hạng 2 Uzbekistan
Vòng 8
Fergana University Fergana University
Aral Nukus Aral Nukus
Guatemala Segunda Division Guatemala Segunda Division
Vòng
Nueva Santa Rosa CDF Nueva Santa Rosa CDF
Deportivo Palencia FC Deportivo Palencia FC
Bolivia Regional Cup Bolivia Regional Cup
CD German Busch CD German Busch
Deportivo Kivon Deportivo Kivon
Oruro Royal Oruro Royal
CD Guadalajara Qaqachaca CD Guadalajara Qaqachaca
Deportivo Escara Deportivo Escara
Deportivo Shalon Deportivo Shalon
Juan Aurich Juan Aurich
Wilstermann Cooperativa Wilstermann Cooperativa
CD Municipal Tarija CD Municipal Tarija
Nacional La Pampa Nacional La Pampa
Industrial FC Industrial FC
Union Tarija Union Tarija
Norway 2.Liga Norway 2.Liga
Vòng 9
Kjelsas Kjelsas
Rana FK Rana FK
FK Arendal FK Arendal
Brattvag Brattvag
Flekkeroy IL Flekkeroy IL
Lysekloster Lysekloster
Pors Grenland Pors Grenland
Sandvikens Sandvikens
Grorud Grorud
Strommen Strommen
Sotra Sotra
Jerv Jerv
BRA D4 BRA D4
Vòng
Azuriz FC Azuriz FC
Sao Jose PoA RS Sao Jose PoA RS
Maranhao Maranhao
Iguatu CE Iguatu CE
Brasil de Pelotas Brasil de Pelotas
Joinville SC Joinville SC
Central SC Central SC
Treze Campina Grande PB Treze Campina Grande PB
Goianesia GO Goianesia GO
Mixto EC Mixto EC
Jequie BA Jequie BA
Penedense AL Penedense AL
Maracana CE Maracana CE
Imperatriz(MA) Imperatriz(MA)
CS Sergipe CS Sergipe
Barcelona BA Barcelona BA
Ferroviario CE Ferroviario CE
Santa Cruz PE Santa Cruz PE
Iraq First Division Iraq First Division
Vòng
Peshmerga Sulaymaniya SC Peshmerga Sulaymaniya SC
Al Bahri Al Bahri
Al-Masafi Al-Masafi
Naft Alwasat Naft Alwasat
Baghdad Baghdad
Maysan SC Maysan SC
Kadhimiya SC Kadhimiya SC
Al Ramadi Al Ramadi
Al Jolan SC Al Jolan SC
El Atesalat El Atesalat
South Africa League Women South Africa League Women
Vòng
Future Stars Ladies FC (W) Future Stars Ladies FC (W)
NWU Vaal FC Nữ NWU Vaal FC Nữ
Ezemvelo (W) Ezemvelo (W)
JVW FC Nữ JVW FC Nữ
Brazil Campeonato Brasileiro A2Women Brazil Campeonato Brasileiro A2Women
Vòng
Atletico Mineiro Nữ Atletico Mineiro Nữ
Vasco Da GamaNữ Vasco Da GamaNữ
Finland - Kakkonen Lohko Finland - Kakkonen Lohko
Vòng 8
VIFK VIFK
OsPa OsPa
EPS Espoo EPS Espoo
KPV KPV
Mypa Mypa
Lahden Reipas Lahden Reipas
Jazz Pori Jazz Pori
RoPS Rovaniemi RoPS Rovaniemi
TP47 Tornio TP47 Tornio
Narpes Kraft Narpes Kraft
NJS NJS
MuSa MuSa
Honka Espoo Honka Espoo
JPS JPS
JS Hercules JS Hercules
GBK Kokkola GBK Kokkola
PEPO Lappeenranta PEPO Lappeenranta
Puiu Puiu
KuPS (Youth) KuPS (Youth)
Tampere United Tampere United
MP MIKELI MP MIKELI
OLS Oulu OLS Oulu
Poland Division 4 Poland Division 4
Vòng
Chemik Bydgoszcz Chemik Bydgoszcz
Unia Solec Kujawski Unia Solec Kujawski
Blekitni Stargard II Blekitni Stargard II
GKS Manowo GKS Manowo
Obra Koscian Obra Koscian
Warta Srem Warta Srem
Granica Ketrzyn Granica Ketrzyn
Jeziorak Ilawa Jeziorak Ilawa
Cuiavia Inowroclaw Cuiavia Inowroclaw
Kujawiak Kowal Kujawiak Kowal
Mechanik Bobolice Mechanik Bobolice
Gavia Choszczno Gavia Choszczno
GKS Arka Pawlow GKS Arka Pawlow
Naprzod Jedrzejow Naprzod Jedrzejow
Wissa Szczuczyn Wissa Szczuczyn
Orleta Czyzew Orleta Czyzew
Chile Tercera Chile Tercera
Vòng
Imperial Unido Imperial Unido
CDSC Aguara CDSC Aguara
Malleco Unido Malleco Unido
Quintero Unido Quintero Unido
Colchagua CD Colchagua CD
Municipal Puente Alto Municipal Puente Alto
Brasil Women's Cup Brasil Women's Cup
League
EC Bahia Nữ EC Bahia Nữ
Ferroviaria SP Nữ Ferroviaria SP Nữ
Argentina Regional League Argentina Regional League
CA Juventud Alianza CA Juventud Alianza
Atenas De Pocito Atenas De Pocito
Brazil Copa Espirito Santo Brazil Copa Espirito Santo
Rio Branco VN Rio Branco VN
Linhares Linhares
Czech Group D League Czech Group D League
Vòng
Sokol Lanzho Sokol Lanzho
MSK Breclav MSK Breclav
Bohumin Bohumin
Pusta Polom Pusta Polom
Peru B League Peru B League
Vòng
Dep.San Martin Dep.San Martin
Comerciantes FC Comerciantes FC
Deportivo Union Comercio Deportivo Union Comercio
Bentin Tacna Heroica Bentin Tacna Heroica
Deportivo Llacuabamba Deportivo Llacuabamba
Carlos Manucci Carlos Manucci
Chile Primera B Chile Primera B
Vòng 13
Rangers Talca Rangers Talca
Deportes Recoleta Deportes Recoleta
Belarus Pershaya Liga Belarus Pershaya Liga
Vòng 11
FK Lida FK Lida
BATE-2 Borisov BATE-2 Borisov
FC Baranovichi FC Baranovichi
FK Orsha FK Orsha
Hạng 4 Nauy Hạng 4 Nauy
Vòng 9
Lillestrom B Lillestrom B
FF Lillehammer FF Lillehammer
Gneist Gneist
FC Lyn Oslo B FC Lyn Oslo B
Baerum SK Baerum SK
IF Floya IF Floya
Junkeren Junkeren
Alta B Alta B
Sola Sola
Djerv 1919 Djerv 1919
Torvastad Torvastad
Vidar Vidar
Oppsal Oppsal
Drobak-Frogn IL Drobak-Frogn IL
Gjovik Lyn Gjovik Lyn
Bjorkelangen Bjorkelangen
Fyllingsdalen Fyllingsdalen
Fana Fana
Skjetten Fotball Skjetten Fotball
Skedsmo Skedsmo
Skjervoy Skjervoy
Frigg Frigg
Burkina Faso Cup Burkina Faso Cup
Rahimo FC Rahimo FC
Sporting Football des Cascades Sporting Football des Cascades
USA MLS Next Pro League USA MLS Next Pro League
Vòng
Chicago flame B Chicago flame B
New England Revolution B New England Revolution B
Cincinnati II Cincinnati II
Toronto FC II Toronto FC II
Colorado Rapids II Colorado Rapids II
Austin FC II Austin FC II
San Jose Earthquakes Reserve San Jose Earthquakes Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve Vancouver Whitecaps Reserve
Lithuania A Lyga Women Lithuania A Lyga Women
Vòng
FK Banga Nữ FK Banga Nữ
Zalgiris Vilnius (W) Zalgiris Vilnius (W)
FC Hegelmann Nữ FC Hegelmann Nữ
Gintra Universitetas Nữ Gintra Universitetas Nữ
Australia NPL Victoria U23 Australia NPL Victoria U23
Vòng 17
Melbourne Victory U23 Melbourne Victory U23
Avondale U23 Avondale U23
Hạng 2 Venezuela Hạng 2 Venezuela
Vòng
AC Minerven FC Bolivar AC Minerven FC Bolivar
Aragua FC Aragua FC
Academia Puerto Cabello B Academia Puerto Cabello B
Real Frontera Real Frontera
Deportivo Miranda Deportivo Miranda
Angostura FC Angostura FC
Heroes de Falcon Heroes de Falcon
Urena SC Urena SC
Dynamo Puerto FC Dynamo Puerto FC
Maritimo de La Guaira Maritimo de La Guaira
FFSA SLR FFSA SLR
Vòng
Adelaide Raiders SC Reserve Adelaide Raiders SC Reserve
White City FK Beograd Reserves White City FK Beograd Reserves
Brazil Campeonato Carioca C Brazil Campeonato Carioca C
Vòng
EC Resende EC Resende
Mesquita-RJ Mesquita-RJ
Uniao Central Uniao Central
EC Vera Cruz RJ EC Vera Cruz RJ
VĐQG Uruguay VĐQG Uruguay
Vòng 3
Club Atletico Progreso Club Atletico Progreso
Miramar Misiones FC Miramar Misiones FC
CA Juventud CA Juventud
Racing Club Montevideo Racing Club Montevideo
Nacional Montevideo Nacional Montevideo
Boston River Boston River
Argentine Division 2 Argentine Division 2
Vòng 15
San Telmo San Telmo
Gimnasia Mendoza Gimnasia Mendoza
Nueva Chicago Nueva Chicago
Defensores Unidos Defensores Unidos
Australia FFA Cup Australia FFA Cup
Vòng 1
South Hobart South Hobart
South East United FC South East United FC
Italy Campionato Primavera 4 Italy Campionato Primavera 4
US Fiorenzuola U19 US Fiorenzuola U19
US Folgore CarateseU19 US Folgore CarateseU19
Russian Second League Division A Russian Second League Division A
Vòng 17
FK Leningradets FK Leningradets
Volga Ulyanovsk Volga Ulyanovsk
Mashuk-KMV Mashuk-KMV
Spartak Kostroma Spartak Kostroma
Veles Veles
Chelyabinsk Chelyabinsk
Volgar-Gazprom Astrachan Volgar-Gazprom Astrachan
Torpedo Miass Torpedo Miass
PFK Kuban PFK Kuban
Rodina Moskva II Rodina Moskva II
Finland Women League 1 Finland Women League 1
Vòng
Lahti s Nữ Lahti s Nữ
ONS Nữ ONS Nữ
Helsinki B Nữ Helsinki B Nữ
Honka Espoo Nữ Honka Espoo Nữ
Uzbekistan Second League B Group Uzbekistan Second League B Group
Vòng
FC Bunyodkor II Chrichik FC Bunyodkor II Chrichik
Jizzax FA Jizzax FA
Brazil national youth (U20) Football Championship Brazil national youth (U20) Football Championship
Vòng
UNEC U20 UNEC U20
Santa Cruz PE U20 Santa Cruz PE U20
Brasiliense U20 Brasiliense U20
Candango EC U20 Candango EC U20
Londrina EC (Youth) Londrina EC (Youth)
Apucarana SC U20 Apucarana SC U20
Gama DF (Youth) Gama DF (Youth)
Cruzeiro DF Youth Cruzeiro DF Youth
Novo Hamburgo RS U20 Novo Hamburgo RS U20
Real SC U20 Real SC U20
Independente Atalaia U20 Independente Atalaia U20
Liga do Sertao U20 Liga do Sertao U20
Hope International U20 Hope International U20
Azuriz U20 Azuriz U20
Rio Branco ES Youth Rio Branco ES Youth
Forte Rio Bananal U20 Forte Rio Bananal U20
EC Sao Jose RS (Youth) EC Sao Jose RS (Youth)
Juventude (Youth) Juventude (Youth)
AD Leonico U20 AD Leonico U20
Ypiranga BA U20 Ypiranga BA U20
SSA FC U20 SSA FC U20
Atletico Alagoinhas U20 Atletico Alagoinhas U20
Patriotas PR Youth Patriotas PR Youth
Parana Clube (Youth) Parana Clube (Youth)
South Africa Confederations Cup South Africa Confederations Cup
Group stage
Angola Angola
Lesotho Lesotho
Namibia Namibia
Malawi Malawi
Brazil Paulista Serie B Brazil Paulista Serie B
Vòng
tupa SP U23 tupa SP U23
Assisense/SP U23 Assisense/SP U23
Santacruzense SP U23 Santacruzense SP U23
Olimpia Asuncion U23 Olimpia Asuncion U23
Independente SP U23 Independente SP U23
BatataisSP U23 BatataisSP U23
Brazil Serie D Brazil Serie D
Canaa FC/PA Canaa FC/PA
Itupiranga Itupiranga
RB do Norte Clube RB do Norte Clube
Taruma FC Taruma FC
Ireland Leinster Senior League Ireland Leinster Senior League
Vòng
Usher Celtic Usher Celtic
Wayside Celtic Wayside Celtic
Bangor Celtic Bangor Celtic
Tolka Rovers Tolka Rovers
Killester Donnycarne Killester Donnycarne
Maynooth University Town FC Maynooth University Town FC
Uruguay League Women Uruguay League Women
Vòng
Liverpool Montevideo Nữ Liverpool Montevideo Nữ
Montevideo Wanderers Nữ Montevideo Wanderers Nữ
Torque Nữ Torque Nữ
Nacional De Football Nữ Nacional De Football Nữ
Brazil Campeonato Carioca Serie A2 Brazil Campeonato Carioca Serie A2
Vòng
Perolas Negras Perolas Negras
Resende-RJ Resende-RJ
Sao Goncalo Sao Goncalo
Cabofriense(RJ) Cabofriense(RJ)
CEAC/Araruama CEAC/Araruama
Bangu Bangu
Egypt League Cup Egypt League Cup
Bán kết
Ceramica Cleopatra FC Ceramica Cleopatra FC
Ismaily Ismaily
Enppi Enppi
NBE SC NBE SC
Cúp quốc gia Uzbekistan Cúp quốc gia Uzbekistan
1/8 Final
Dinamo Samarqand Dinamo Samarqand
FC Lochin FC Lochin
Puerto Rico League Puerto Rico League
Vòng
Caguas Sporting Caguas Sporting
FC Mayaguez FC Mayaguez
Finland Championship U20 Finland Championship U20
Vòng
ValttiU20 ValttiU20
Sapa Helsinki U20 Sapa Helsinki U20
HJK 2 U20 HJK 2 U20
VJS/2 U20 VJS/2 U20
hạng 2 Trung Quốc hạng 2 Trung Quốc
Vòng 13
Quanzhou Yassin Quanzhou Yassin
Wuhan Three Towns B Wuhan Three Towns B
Lanzhou Longyuan Athletics Lanzhou Longyuan Athletics
Haimen Codion Haimen Codion
Shenzhen 2028 Shenzhen 2028
Guangzhou dandelion FC Guangzhou dandelion FC
Cameroon Elite One Cameroon Elite One
Vòng
Dynamo de Douala Dynamo de Douala
Les Astres FC De Douala Les Astres FC De Douala
AS Fortuna Mfou AS Fortuna Mfou
Bamboutos de Bamboutos de
PWD de Bamenda PWD de Bamenda
Stade Renard de Melong Stade Renard de Melong
Aigle Royal du Moungo Aigle Royal du Moungo
Panthere Sportive du Nde Panthere Sportive du Nde
Colombe du Dja et Lobo Colombe du Dja et Lobo
Victoria Utd Limbe Victoria Utd Limbe
Hạng 2 Ukraina Hạng 2 Ukraina
Vòng
FC Chernigiv FC Chernigiv
Metalurh Zaporizhya Metalurh Zaporizhya
Baltic Cup Baltic Cup
U19 Matches
U19 Lithuania U19 Lithuania
U19 Latvia U19 Latvia
Hạng 3 Hungary Hạng 3 Hungary
Vòng
KARCAG SE KARCAG SE
Nagykanizsai TE 1866 Nagykanizsai TE 1866
Duna-Tisza Duna-Tisza
MTE Mosonmagyarovar MTE Mosonmagyarovar
Swden Women Divi.1 Swden Women Divi.1
Vòng 8
IK Uppsala Nữ IK Uppsala Nữ
Orebro Soder Nữ Orebro Soder Nữ
Bollstanas Sk Nữ Bollstanas Sk Nữ
Sunnana SK Nữ Sunnana SK Nữ
Trelleborgs FF Nữ Trelleborgs FF Nữ
Team TG FF Nữ Team TG FF Nữ
Brazil Campeonato Gaucho 2 Brazil Campeonato Gaucho 2
Vòng
Esportivo RS Esportivo RS
Gaucho/RS Gaucho/RS
Gramadense Gramadense
Aimore RS Aimore RS
Uniao Frederiquense RS Uniao Frederiquense RS
CE Lajeadense CE Lajeadense
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Playoffs
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Hạng 2 Uruguay Hạng 2 Uruguay
Vòng
IA Sud America IA Sud America
Alto Peru Alto Peru
Paysandu FC Paysandu FC
Canadian SC Canadian SC
Uruguay Montevideo Uruguay Montevideo
Albion FC Albion FC
Deportivo Maldonado Deportivo Maldonado
Rampla Juniors FC Rampla Juniors FC
Los Halcones Los Halcones
CD Cooper CD Cooper
Frontera Rivera Renegades Frontera Rivera Renegades
Basanez Basanez
Deportivo Colonia Deportivo Colonia
Deportivo Italiano Deportivo Italiano
Salto FC Salto FC
Deutscher Deutscher
Colon CF Colon CF
CA Atenas CA Atenas

Tin nổi bật