Giải bóng chuyền nữ thế giới Nations League 2021 dự kiến được tổ chức từ ngày 25/5 đến 25/6 tại thành phố Rimini (Italia) với 16 đội tham dự.
Theo thể thức của giải đấu, trong số 16 đội góp mặt có 12 đội cố định tham gia đều đặn các mùa. 4 đội còn lại thuộc "nhóm thách đấu" và có thể xuống hạng.
Năm trước, Bulgaria đã phải xuống hạng, nhường suất cho Canada. 16 đội sẽ thi đấu vòng tròn 1 lượt để chọn ra 4 đội đầu bảng vào bán kết đấu loại trực tiếp.
Các đội tham dự gồm Brazil, Trung Quốc, Đức, Italia, Nhật Bản, Hà Lan, Nga, Serbia, Hàn Quốc, Thái Lan, Thổ Nhĩ Kỳ và Mỹ ở nhóm nòng cốt; Bỉ, Canada, CH Dominica và Ba Lan ở nhóm thách đấu.
Lịch thi đấu giải bóng chuyền nữ Nations League 2021
Ngày
Giờ
Trận đấu
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Set 5
25/5
15h
Hà Lan
3–0
Bỉ
25–21
25–19
25–18
17h
Thổ Nhĩ Kỳ
3–2
Serbia
25–21
18–25
25–23
22–25
16–14
18h
Đức
0–3
Nga
21–25
22–25
19–25
20h
Nhật Bản
3–1
Thái Lan
25–15
25–17
25–16
21h
Trung Quốc
3–1
Hàn Quốc
23–25
25–19
25–19
25–18
23h
CH Dominica
0–3
Mỹ
20–25
21–25
12–25
26/5
0h
Italia
2–3
Ba Lan
22–25
25–22
25–20
22–25
15–17
2h
Brazil
3–1
Canada
23–25
25–11
25–9
25–14
15h
Hà Lan
2–3
Đức
25–18
18–25
30–28
23–25
12–15
17h
Thái Lan
1–3
Hàn Quốc
25–15
13–25
18–25
17–25
18h
Trung Quốc
0–3
Nhật Bản
13–25
19–25
17–25
20h
Bỉ
2–3
Nga
25–23
25–21
19–25
19–25
8–15
21h
Serbia
3–1
Ba Lan
20–25
25-17
25–16
25–21
23h
Brazil
3–0
CH Dominica
25–20
25–13
25–17
27/5
0h
Mỹ
3–0
Canada
25–13
25–23
25–16
2h
Thổ Nhĩ Kỳ
3–0
Italia
26–24
25–15
25–10
15h
Đức
3–0
Bỉ
25–20
25–19
25–13
17h
Nga
1–3
Hà Lan
14–25
22–25
25–23
20–25
18h
Hàn Quốc
0–3
Nhật Bản
18–25
18–25
25–27
20h
Canada
1–3
CH Dominica
17–25
24–26
30–28
16–25
21h
Trung Quốc
3–0
Thái Lan
25–15
25–15
25–23
23h
Ba Lan
1–3
Thổ Nhĩ Kỳ
23–25
27–25
23–25
20–25
28/5
0h30
Serbia
1–3
Italia
17–25
19–25
25–23
22–25
2h
Brazil
3–1
Mỹ
25–18
23–25
26–24
25–20
31/5
15h
Thái Lan
0–3
Hà Lan
25–20
25–9
25–18
17h
Bỉ
3–2
CH Dominica
31-33
19-25
25–20
25–16
15-11
18h
Trung Quốc
3–2
Đức
20-25
12-25
27-25
25–21
15-9
20h
Brazil
3–0
Nhật Bản
25–15
25–19
25–21
21h
Canada
2-3
Thổ Nhĩ Kỳ
23-25
25-19
25–22
23–25
12-15
23h
Hàn Quốc
0-3
Ba Lan
15-25
20-25
22-25
1/6
0h30
Serbia
0-3
Mỹ
20-25
16-25
12-25
2h
Nga
3–0
Italia
26-24
25-23
27-25
15h
Thổ Nhĩ Kỳ
3–0
Đức
25-20
25-20
25-22
17h
CH Dominica
3–0
Hàn Quốc
25-23
28-26
25-18
18h
Bỉ
3–2
Ba Lan
25-15
17-25
25-19
22-25
15-12
20h
Serbia
3–0
Thái Lan
25-19
25-23
25-23
21h
Trung Quốc
2-3
Canada
22-25
25-21
17-25
25-15
12-15
23h
Mỹ
3–0
Hà Lan
25-22
25-15
25-18
2/6
0h
Italia
2–3
Nhật Bản
25-27
19-25
25-16
25-21
13-15
2h
Brazil
3–0
Nga
25-20
25-21
25-18
15h
Bỉ
3–2
Hàn Quốc
23–25
25–23
25–16
19–25
15–12
17h
Thái Lan
0–3
Mỹ
17–25
14–25
16–25
18h
Đức
0–3
Canada
28–30
25–27
14–25
20h
Nhật Bản
3–0
Nga
25–20
25–21
25–21
21h
Trung Quốc
0–3
Thổ Nhĩ Kỳ
15–25
23–25
21–25
23h
Ba Lan
1–3
CH Dominica
25–22
22–25
26–28
21–25
3/6
0h30
Hà Lan
3–1
Serbia
25–22
25–16
18–25
25–21
2h
Brazil
3–1
Italia
19–25
25–15
25–19
25–19
6/6
15h
Trung Quốc
2–3
Bỉ
25–17
25–27
25–23
21–25
8–15
17h
Nhật Bản
0–3
Hà Lan
22–25
20–25
23–25
18h
Thổ Nhĩ Kỳ
3–1
Thái Lan
23–25
25–12
25–20
25–9
20h
Brazil
2–3
Serbia
18–25
25–21
20–25
25–22
8–15
21h
CH Dominica
3–0
Nga
25–12
25–14
25–13
23h
Canada
2–3
Ba Lan
25–22
25–21
21–25
17–25
7–15
7/6
0h30
Đức
3–1
Mỹ
27–25
23–25
25–22
25–20
2h
Italia
0–3
Hàn Quốc
23–25
13–25
13–25
15h
Nga
3–1
Thái Lan
25–14
18–25
25–14
25–20
17h
Thổ Nhĩ Kỳ
1–3
CH Dominica
22–25
21–25
25–23
17–25
18h
Canada
0–3
Nhật Bản
16–25
15–25
15–25
20h
Trung Quốc
1–3
Serbia
22–25
18–25
25–20
22–25
21h
Hàn Quốc
0–3
Mỹ
16–25
12–25
14–25
23h
Ba Lan
2–3
Hà Lan
25–21
23–25
25–22
21–25
9–15
8/6
0h30
Đức
0–3
Italia
21–25
19–25
11–25
2h
Bỉ
0–3
Brazil
18–25
16–25
17–25
15h
Thái Lan
0–3
CH Dominica
16–25
17–25
23–25
17h
Thổ Nhĩ Kỳ
3–2
Nga
25–22
22–25
25–18
18–25
15–7
18h
Canada
0–3
Hà Lan
19–25
12–25
21–25
20h
Nhật Bản
3–2
Ba Lan
22–25
22–25
25–22
25–23
16–14
21h
Trung Quốc
3–2
Brazil
18–25
25–22
25–20
14–25
15–12
23h
Đức
3–0
Hàn Quốc
25–12
25–21
25–22
9/6
0h30
Italia
3–2
Mỹ
23–25
26–24
25–21
23–25
15–10
2h
Bỉ
1–3
Serbia
18–25
21–25
25–20
16–25
12/6
15h
Nga
3–0
Hàn Quốc
25–23
25–17
25–17
17h
Thái Lan
3–1
Đức
24–26
25–21
25–21
25–16
18h
Nhật Bản
3–1
Thổ Nhĩ Kỳ
25–17
25–20
17–25
25–19
20h
Mỹ
3–0
Bỉ
25–9
26–24
25–20
21h
Trung Quốc
3–0
Hà Lan
25–12
25–18
33–31
23h
CH Dominica
3–1
Italia
25–21
22–25
25–21
25–18
13/6
0h30
Canada
3–1
Serbia
25–21
25–19
22–25
26–24
2h
Ba Lan
0–3
Brazil
22–25
20–25
23–25
15h
Thổ Nhĩ Kỳ
3–0
Bỉ
25–20
25–17
25–19
17h
Mỹ
3–0
Nhật Bản
25–23
26–24
25–20
18h
Italia
2–3
Hà Lan
21–25
28–26
25–20
21–25
10–15
20h
CH Dominica
1–3
Trung Quốc
14–25
20–25
25–19
22–25
21h
Nga
3–0
Canada
25–15
25–12
25–14
23h
Hàn Quốc
3–1
Serbia
25–13
23–25
25–13
25–23
14/6
0h30
Thái Lan
0–3
Ba Lan
23–25
15–25
20–25
2h
Đức
1–3
Brazil
25–22
17–25
21–25
22–25
15h
Bỉ
1–3
Nhật Bản
25–23
22–25
21–25
21–25
17h
Nga
3–0
Serbia
25–8
25–17
25–23
18h
Hà Lan
1–3
CH Dominica
23–25
25–23
28–30
22–25
20h
Đức
3–0
Ba Lan
25–23
25–20
25–23
21h
Trung Quốc
3–0
Italia
25–19
25–11
25–19
23h
Hàn Quốc
3–2
Canada
15–25
25–18
27–29
25–20
21–19
15/6
0h30
Brazil
3–0
Thái Lan
25–11
25–14
25–10
2h
Mỹ
3–1
Thổ Nhĩ Kỳ
25–21
23–25
25–15
25–14
18/6
15h
Đức
3–0
Serbia
25–23
25–22
22–25
25–21
17h
Nhật Bản
3–2
CH Dominica
23–25
22–25
25–23
25–18
12–15
18h
Thái Lan
1–3
Bỉ
25–20
16–25
25–18
25–18
20h
Hàn Quốc
0–3
Brazil
25–18
25–22
25–20
21h
Trung Quốc
3–0
Nga
15–25
18–25
21–25
23h
Ba Lan
0–3
Mỹ
22–25
23–25
19–25
19/6
0h30
Canada
0–3
Italia
15–25
25–22
19–25
25–13
15–12
2h
Thổ Nhĩ Kỳ
3–0
Hà Lan
15–25
22–25
28–26
25–23
19–17
15h
CH Dominica
3–0
Serbia
19–25
23–25
25–21
19–25
17h
Mỹ
3–1
Nga
25–20
25–17
25–17
18h
Nhật Bản
3–1
Đức
18–25
25–18
25–18
25–17
20h
Thái Lan
3–0
Canada
14–25
18–25
19–25
21h
Trung Quốc
3–0
Ba Lan
19–25
23–25
25–23
21–25
23h
Bỉ
1–3
Italia
25–17
26–24
25–21
20/6
0h30
Brazil
3–0
Hà Lan
23–25
25–22
29–31
22–25
2h
Hàn Quốc
3–2
Thổ Nhĩ Kỳ
19–25
25–23
19–25
21–25
20/6
15h
CH Dominica
3–2
Đức
27–25
25–20
26–24
17h
Trung Quốc
3–0
Mỹ
17–25
22–25
17–25
18h
Thái Lan
1–3
Italia
22–25
23–25
18–25
20h
Nhật Bản
3–0
Serbia
17–25
22–25
12–25
21h
Nga
2–3
Ba Lan
25–14
20–25
19–25
30–32
23h
Hàn Quốc
2–3
Hà Lan
25–21
17–25
25–23
15–25
13–15
0h30
Bỉ
3–0
Canada
19–25
25–22
20–25
25–21
12–15
2h
Brazil
3–1
Thổ Nhĩ Kỳ
22–25
19–25
20–25
Lịch thi đấu vòng chung kết
Trận
Thời gian
Tỉ số
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Set 5
Bán kết
21h, 22/6
Mỹ
3–0
Thổ Nhĩ Kỳ
25–15
25–23
29–31
25–16
0h30, 25/6
Brazil
3–2
Nhật Bản
25–21
25–23
25–20
Trang hạng 3
21h, 25/6
Thổ Nhĩ Kỳ
0–3
Nhật Bản
19–25
16–25
17–25
Chung kết
0h30, 26/6
Mỹ Brazil
3–1
Thái Lan
28–26
23–25
23–25
21–25