Lịch thi đấu giải bóng chuyền nam thế giới Nations League 2021 - Ảnh 1
Giải bóng chuyền nam thế giới Nations League 2021 dự kiến được tổ chức từ ngày 28/5 đến 27/6 tại thành phố Rimini (Italia) với 16 đội tham dự.
Theo thể thức của giải đấu, trong số 16 đội góp mặt có 12 đội cố định tham gia đều đặn các mùa, còn được gọi là nhóm nòng cốt. 4 đội còn lại thuộc "nhóm thách đấu" và có thể xuống hạng.
Năm trước, Bồ Đào Nha đã phải xuống hạng, nhường suất cho Slovakia. Ngoài ra, Trung Quốc cũng tuyên bố rút lui và Hà Lan là đội thay thế. 16 đội sẽ thi đấu vòng tròn 1 lượt để chọn ra 4 đội đầu bảng vào bán kết đấu loại trực tiếp.
Các đội tham dự gồm Brazil, Trung Quốc, Đức, Italia, Nhật Bản, Hà Lan, Nga, Serbia, Hàn Quốc, Thái Lan, Thổ Nhĩ Kỳ và Mỹ ở nhóm nòng cốt; Bỉ, Canada, CH Dominica và Ba Lan ở nhóm thách đấu. Hai trận bán kết diễn ra vào ngày 26/6. Trận tranh hạng 3 và chung kết được tổ chức vào ngày 27/6.
Lịch thi đấu giải bóng chuyền nam Nations League 2021
Ngày
Giờ
Cặp đấu
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Set 5
28/5
15h
Pháp
3–0
Bulgaria
27–25
25–21
25–23
17h
Nhật Bản
3–0
Iran
25–19
25–18
25–16
18h
Hà Lan
3–0
Nga
25–19
25–22
26–24
20h
Ba Lan
3–1
Italia
22–25
25–18
36–34
25–18
21h
Đức
1–3
Australia
19–25
22–25
25–18
20–25
23h
Serbia
3–0
Slovenia
25–17
26–24
25–20
29/5
0h30
Mỹ
3–0
Canada
25–19
25–20
25–18
2h
Brazil
3–0
Argentina
31–29
26–24
25–16
15h
Đức
2–3
Pháp
25-22
22-25
25-22
16-25
15-17
17h
Hà Lan
2–3
Nhật Bản
25-22
25-24
22-25
17-25
8-15
18h
Ba Lan
3–1
Serbia
26-24
25-19
21-25
25-15
20h
Argentina
0-3
Canada
17-25
21-25
17-25
21h
Iran
0–3
Nga
17-25
25-20
20-25
17-25
23h
Australia
0-3
Bulgaria
21-25
20-25
20-25
30/5
0h30
Italia
0-3
Slovenia
23-25
19-25
15-25
2h
Mỹ
0-3
Brazil
22-25
23-25
19-25
15h
Australia
1–3
Pháp
26–28
25–20
14–25
23–25
17h
Đức
0–3
Bulgaria
18–25
23–25
28–30
18h
Mỹ
3–2
Argentina
19–25
25–21
22–25
30–28
15–11
20h
Ba Lan
2–3
Slovenia
26–28
28–26
25–20
21–25
14–16
21h
Hà Lan
3–1
Iran
23–25
25–21
25–15
25–19
23h
Nga
1–3
Nhật Bản
17–25
20–25
25–22
25–27
31/5
0h30
Canada
1–3
Brazil
22–25
25–23
19–25
23–25
2h
Serbia
3–1
Italia
25–23
22–25
25–22
25–18
3/6
15h
Đức
2–3
Argentina
19–25
25–23
25–17
23–25
13–15
17h
Iran
3–1
Canada
22–25
25–22
25–22
25–22
18h
Nhật Bản
1–3
Serbia
25–18
23–25
22–25
13–25
20h
Brazil
0–3
Pháp
37–39
18–25
28–30
21h
Hà Lan
0–3
Slovenia
18–25
15–25
18–25
23h
Australia
0–3
Ba Lan
16–25
10–25
12–25
4/6
0h30
Italia
3–2
Bulgaria
25–19
20–25
25–13
23–25
15–12
2h
Nga
3–1
Mỹ
25–22
25–19
17–25
25–19
15h
Argentina
0–3
Slovenia
19–25
22–25
18–25
17h
Hà Lan
3–2
Đức
25–18
23–25
25–20
23–25
15–13
18h
Brazil
3–0
Nhật Bản
25–20
25–16
25–20
20h
Serbia
3–2
Pháp
22–25
24–26
25–22
25–23
15–9
21h
Iran
3–1
Italia
26–24
29–27
21–25
25–22
23h
Ba Lan
3–0
Mỹ
25–17
28–26
25–17
5/6
0h30
Nga
3–0
Australia
25–19
26–24
25–21
2h
Canada
3–0
Bulgaria
28–26
25–23
25–16
15h
Hà Lan
0–3
Argentina
19–25
20–25
23–25
17h
Slovenia
1–3
Đức
25–19
20–25
21–25
20–25
18h
Pháp
3–2
Nhật Bản
21–25
25–22
24–26
25–21
15–11
20h
Brazil
3–1
Serbia
23–25
25–23
25–15
25–22
21h
Nga
1–3
Ba Lan
25–21
19–25
19–25
14–25
23h
Mỹ
3–0
Australia
25–23
25–20
25–17
6/6
0h30
Bulgaria
0–3
Iran
20–25
31–33
22–25
2h
Canada
2–3
Italia
19–25
21–25
25–21
28–26
11–15
9/6
15h
Serbia
3–1
Đức
19–25
25–22
25–18
25–15
17h
Nhật Bản
3–1
Australia
25–18
21–25
28–26
26–24
18h
Pháp
3–1
Nga
22–25
25–18
30–28
25–19
20h
Slovenia
3–0
Canada
25–22
25–19
25–22
21h
Iran
0–3
Mỹ
28–30
21–25
20–25
23h
Ba Lan
3–0
Bulgaria
25–19
25–23
25–23
10/6
0h30
Argentina
3–0
Italia
25–19
25–15
25–12
2h
Hà Lan
0–3
Brazil
19–25
22–25
25–27
15h
Serbia
3–2
Iran
21–25
25–15
26–28
25–22
15–8
17h
Nga
3–1
Canada
25–18
25–18
23–25
25–23
18h
Pháp
2–3
Slovenia
25–17
25–19
23–25
19–25
9–15
20h
Argentina
3–0
Australia
25–18
25–19
25–20
21h
Đức
0–3
Mỹ
12–25
18–25
27–29
23h
Bulgaria
0–3
Brazil
16–25
22–25
12–25
11/6
0h30
Nhật Bản
3–2
Italia
21–25
25–22
22–25
25–15
15–9
2h
Ba Lan
3–0
Hà Lan
25–14
25–17
25–16
15h
Iran
2–3
Đức
25–23
20–25
19–25
25–19
13–15
17h
Slovenia
3–2
Nga
19–25
25–23
22–25
25–20
15–8
18h
Nhật Bản
1–3
Argentina
32–30
16–25
18–25
21–25
20h
Hà Lan
2–3
Bulgaria
18–25
25–18
25–17
22–25
13–15
21h
Mỹ
0–3
Serbia
20–25
22–25
14–25
23h
Australia
1–3
Italia
23–25
17–25
25–19
25–27
12/6
0h30
Canada
1–3
Pháp
25–20
21–25
22–25
17–25
2h
Ba Lan
0–3
Brazil
17–25
26–28
19–25
15/6
15h
Nga
3–1
Serbia
25–23
25–22
22–25
25–21
17h
Iran
2–3
Australia
23–25
22–25
25–23
25–18
12–15
18h
Hà Lan
3–1
Pháp
25–20
16–25
25–18
25–18
20h
Argentina
3–0
Bulgaria
25–18
25–22
25–20
21h
Nhật Bản
0–3
Đức
15–25
18–25
21–25
23h
Canada
0–3
Ba Lan
22–25
23–25
19–25
16/6
0h30
Brazil
3–2
Slovenia
15–25
25–22
19–25
25–13
15–12
2h
Italia
3–2
Mỹ
15–25
22–25
28–26
25–23
19–17
15h
Argentina
1–3
Nga
19–25
23–25
25–21
19–25
17h
Serbia
3–0
Bulgaria
25–20
25–17
25–17
18h
Slovenia
3–1
Australia
18–25
25–18
25–18
25–17
20h
Nhật Bản
0–3
Ba Lan
14–25
18–25
19–25
21h
Hà Lan
1–3
Italia
19–25
23–25
25–23
21–25
23h
Canada
3–0
Đức
25–17
26–24
25–21
17/6
0h30
Mỹ
1–3
Pháp
23–25
25–22
29–31
22–25
2h
Iran
1–3
Brazil
19–25
25–23
19–25
21–25
15h
Argentina
3–0
Serbia
27–25
25–20
26–24
17h
Bulgaria
0–3
Nga
17–25
22–25
17–25
18h
Nhật Bản
0–3
Canada
22–25
23–25
18–25
20h
Australia
0–3
Brazil
17–25
22–25
12–25
21h
Iran
1–3
Slovenia
25–14
20–25
19–25
30–32
23h
Hà Lan
2–3
Mỹ
25–21
17–25
25–23
15–25
13–15
18/6
0h30
Pháp
2–3
Italia
19–25
25–22
20–25
25–21
12–15
2h
Đức
0–3
Ba Lan
22–25
19–25
20–25
21/6
15h
Australia
3–0
Serbia
25–9
26–24
25–20
17h
Nhật Bản
1–3
Bulgaria
16–25
13–25
25–19
15–25
18h
Pháp
3–0
Iran
25–23
25–18
25–14
20h
Canada
3–0
Hà Lan
25–21
25–21
25–19
21h
Đức
3–0
Nga
25–16
25–16
25–19
23h
Slovenia
3–1
Mỹ
25–19
32–30
22–25
25–20
22/6
0h30
Ba Lan
3–2
Argentina
28–30
25–19
21–25
28–26
15–13
2h
Brazil
3–0
Italia
25–21
25–22
25–18
15h
Canada
1–3
Australia
18–25
18–25
25–23
15–25
17h
Serbia
3–0
Hà Lan
25–17
25–8
25–20
18h
Bulgaria
3–2
Mỹ
25–21
21–25
25–18
21–25
17–15
20h
Iran
0–3
Ba Lan
19–25
24–26
9–25
21h
Nhật Bản
0–3
Slovenia
20–25
20–25
16–25
23h
Pháp
0–3
Argentina
16–25
16–25
26–28
23/6
0h30
Brazil
3–0
Đức
26–24
25–21
25–22
2h
Nga
3–0
Italia
25–21
25–21
25–23
15h
Australia
3–2
Hà Lan
25–21
16–25
25–17
19–25
15–12
17h
Canada
0–3
Serbia
23–25
19–25
19–25
18h
Mỹ
3–2
Nhật Bản
17–25
21–25
25–17
25–20
17–15
20h
Pháp
3–0
Ba Lan
25–21
25–23
25–20
21h
Iran
3–2
Argentina
25–22
21–25
22–25
25–20
15–11
23h
Slovenia
1–3
Bulgaria
31–33
23–25
32–30
18–25
24/6
0h30
Italia
3–0
Đức
25–23
25–16
25–18
2h
Brazil
3–2
Nga
25–12
24–26
25–22
21–25
15–13
Lịch thi đấu vòng chung kết
Trận
Thời gian
Tỉ số
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Set 5
Bán kết
16h30, 26/6
Brazil
3–0
Pháp
25–20
25–18
25–19
20h, 26/6
Ba Lan
3–0
Slovenia
25–22
25–21
25–23
Trang hạng 3
16h30, 27/6
Pháp
3–0
Slovenia
25–20
25–18
25–19
Chung kết
20h, 27/6
Brazil
3-1
Ba Lan
22–25
25–23
25–16
25–14