Dữ liệu cập nhật lúc: 18:38 21/11/2024

Bảng xếp hạng bóng đá Poland Mloda Ekstraklasa 2024 mới nhất

TT
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Điểm
BT
BB
HS
1
Legia Warszawa (Youth) Legia Warszawa (Youth)
15
10
2
3
32
44
25
19
2
Wisla Krakow (Youth) Wisla Krakow (Youth)
15
10
1
4
31
38
20
18
3
Slask Wroclaw U21 Slask Wroclaw U21
15
8
6
1
30
39
25
14
4
Escola Varsovia Warszawa Youth Escola Varsovia Warszawa Youth
15
9
3
3
30
32
18
14
5
Zaglebie Lubin (Youth) Zaglebie Lubin (Youth)
15
9
3
3
30
33
22
11
6
Lech Poznan (Youth) Lech Poznan (Youth)
15
8
4
3
28
30
20
10
7
Cracovia Krakow (Youth) Cracovia Krakow (Youth)
15
6
2
7
20
27
26
1
8
Stal Rzeszow Youth Stal Rzeszow Youth
15
5
5
5
20
26
31
-5
9
Jagiellonia Bialystok (Youth) Jagiellonia Bialystok (Youth)
15
6
1
8
19
28
31
-3
10
Lechia Gdansk (Youth) Lechia Gdansk (Youth)
15
5
2
8
17
21
33
-12
11
Gornik Zabrze (Youth) Gornik Zabrze (Youth)
15
4
4
7
16
26
28
-2
12
Polonia Warszawa   (Youth) Polonia Warszawa (Youth)
15
4
4
7
16
21
26
-5
13
Pogon Szczecin(Youth) Pogon Szczecin(Youth)
15
5
1
9
16
27
34
-7
14
Odra Opole Youth Odra Opole Youth
15
4
2
9
14
21
35
-14
15
Arka Gdynia (Youth) Arka Gdynia (Youth)
15
2
3
10
9
21
35
-14
16
Warta Poznan Youth Warta Poznan Youth
15
2
3
10
9
10
35
-25

Bảng xếp hạng Poland Mloda Ekstraklasa 2023-2024 hôm nay

Xem Bảng xếp hạng Poland Mloda Ekstraklasa 2023-2024 mới nhất hôm nay ngay sau khi trận đấu vừa kết thúc nhanh & chính xác nhất.

Bảng xếp hạng bóng đá giải Poland Mloda Ekstraklasa được iThethao.vn cập nhật với đầy đủ thông tin vị trí xếp hạng các đội bóng, tổng số trận đã đá, thắng - hoà - bại, số điểm, bàn thắng - bàn bại, hệ số bàn thắng chuẩn xác giúp quý vị có trải nghiệm trên website dễ dàng nhất.

Ngoài BXH Poland Mloda Ekstraklasa, các bạn có thể xem thêm dữ liệu số khác như: KQBD được cập nhật realtime 24/7 với độ chính xác 99,99% của hơn 1000+ giải đấu trên toàn Thế giới.