Dữ liệu cập nhật lúc: 22:38 27/04/2024

Bảng xếp hạng bóng đá Poland Mloda Ekstraklasa 2024 mới nhất

TT
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Điểm
BT
BB
HS
1
Lech Poznan (Youth) Lech Poznan (Youth)
24
15
5
4
50
50
28
22
2
Legia Warszawa (Youth) Legia Warszawa (Youth)
24
15
3
6
48
60
36
24
3
Warta Poznan Youth Warta Poznan Youth
24
14
2
8
44
69
46
23
4
Zaglebie Lubin (Youth) Zaglebie Lubin (Youth)
24
13
2
9
41
44
33
11
5
Gornik Zabrze (Youth) Gornik Zabrze (Youth)
24
12
5
7
41
47
37
10
6
Arka Gdynia (Youth) Arka Gdynia (Youth)
24
13
1
10
40
50
36
14
7
Polonia Warszawa   (Youth) Polonia Warszawa (Youth)
24
10
8
6
38
40
32
8
8
Jagiellonia Bialystok (Youth) Jagiellonia Bialystok (Youth)
24
10
5
9
35
52
42
10
9
Cracovia Krakow (Youth) Cracovia Krakow (Youth)
24
9
5
10
32
50
57
-7
10
Pogon Szczecin(Youth) Pogon Szczecin(Youth)
24
7
9
8
30
45
46
-1
11
Korona Kielce U19 Korona Kielce U19
24
7
6
11
27
36
45
-9
12
Odra Opole Youth Odra Opole Youth
24
7
4
13
25
32
55
-23
13
Rakow Czestochowa (Youth) Rakow Czestochowa (Youth)
24
7
3
14
24
35
43
-8
14
Wisla Krakow (Youth) Wisla Krakow (Youth)
24
5
8
11
23
41
60
-19
15
Widzew lodz (Youth) Widzew lodz (Youth)
24
6
4
14
22
38
62
-24
16
Sandecja Youth Sandecja Youth
24
5
4
15
19
34
65
-31

Bảng xếp hạng Poland Mloda Ekstraklasa 2023-2024 hôm nay

Xem Bảng xếp hạng Poland Mloda Ekstraklasa 2023-2024 mới nhất hôm nay ngay sau khi trận đấu vừa kết thúc nhanh & chính xác nhất.

Bảng xếp hạng bóng đá giải Poland Mloda Ekstraklasa được iThethao.vn cập nhật với đầy đủ thông tin vị trí xếp hạng các đội bóng, tổng số trận đã đá, thắng - hoà - bại, số điểm, bàn thắng - bàn bại, hệ số bàn thắng chuẩn xác giúp quý vị có trải nghiệm trên website dễ dàng nhất.

Ngoài BXH Poland Mloda Ekstraklasa, các bạn có thể xem thêm dữ liệu số khác như: KQBD được cập nhật realtime 24/7 với độ chính xác 99,99% của hơn 1000+ giải đấu trên toàn Thế giới.