Dữ liệu cập nhật lúc: 00:12 16/12/2024

Bảng xếp hạng AFC Cup 2022 mới nhất - BXH Cúp C2 Châu Á

Group

Bảng A
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Tractor S.C. Tractor S.C.
4
3
1
0
10
16
4
12
2
Al-Wakra Al-Wakra
4
1
1
2
4
4
8
-4
3
Ravshan Kulob Ravshan Kulob
4
1
0
3
3
3
11
-8
4
ATK Mohun Bagan ATK Mohun Bagan
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng B
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Al-Taawoun Al-Taawoun
6
5
0
1
15
13
6
7
2
Al Khaldiya Al Khaldiya
6
4
0
2
12
14
7
7
3
Al Quwa Al Jawiya Al Quwa Al Jawiya
6
3
0
3
9
8
9
-1
4
FC Altyn Asyr FC Altyn Asyr
6
0
0
6
0
2
15
-13
Bảng C
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Al-Sharjah Al-Sharjah
6
4
1
1
13
13
8
5
2
Al Wihdat Amman Al Wihdat Amman
6
3
2
1
11
8
7
1
3
Sepahan Sepahan
6
3
1
2
10
12
7
5
4
FC Istiklol Dushanbe FC Istiklol Dushanbe
6
0
0
6
0
1
12
-11
Bảng D
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Shabab Al Ahli Shabab Al Ahli
6
4
1
1
13
17
11
6
2
Al Hussein Irbid Al Hussein Irbid
6
3
1
2
10
11
11
0
3
Al Kuwait SC Al Kuwait SC
6
1
3
2
6
9
12
-3
4
Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
6
1
1
4
4
7
10
-3
Bảng E
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
6
5
1
0
16
14
5
9
2
Sydney FC Sydney FC
6
4
0
2
12
17
6
11
3
Kaya FC Kaya FC
6
1
1
4
4
6
14
-8
4
Eastern A.A Football Team Eastern A.A Football Team
6
1
0
5
3
7
19
-12
Bảng F
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Lion City Sailors Lion City Sailors
6
3
1
2
10
15
11
4
2
Port FC Port FC
6
3
1
2
10
9
11
-2
3
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
6
3
0
3
9
10
10
0
4
Persib Bandung Persib Bandung
6
1
2
3
5
9
11
-2
Bảng G
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Bangkok United FC Bangkok United FC
6
4
1
1
13
12
6
6
2
Nam Định FC Nam Định FC
6
3
2
1
11
13
8
5
3
Tampines Rovers FC Tampines Rovers FC
6
2
2
2
8
11
11
0
4
LeeMan LeeMan
6
0
1
5
1
2
13
-11
Bảng H
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Jeonbuk Hyundai Motors Jeonbuk Hyundai Motors
6
4
0
2
12
16
4
12
2
Muang Thong United Muang Thong United
6
3
2
1
11
16
10
6
3
Selangor Selangor
6
3
1
2
10
9
5
4
4
Dynamic Herb Cebu Dynamic Herb Cebu
6
0
1
5
1
4
26
-22