QUỐC TỊCH |
VẬN ĐỘNG VIÊN |
MÔN |
NỘI DUNG |
THÀNH TÍCH |
LOẠI KỶ LỤC |
Hàn Quốc |
An San |
Bắn cung |
Vòng loại 72 tên nữ |
680/720 điểm |
Kỷ lục Olympic |
Hàn Quốc |
An San - Jang Min-hee - Kang Chae-young |
Bắn cung |
Vòng loại 216 tên đồng đội nữ |
2032/2160 điểm |
Kỷ lục Olympic |
Hàn Quốc |
An San - Kim Je-deok |
Bắn cung |
Vòng loại 144 tên đồng đội nam - nữ * |
1368/1440 điểm |
Kỷ lục Olympic |
Úc |
Purnell Alexander - Turrin Spencer - Hargreaves Jack - Hill Alexander |
Rowing |
Đồng đội nam 2 mái chèo |
5 phút 42 giây 76 |
Kỷ lục Olympic |
Úc |
Lucy Stephan – Rosemary Popa - Jessica Morrison – Annabelle McIntyre |
Rowing |
Đồng đội nữ 2 mái chèo |
6 phút 15 giây 37 |
Kỷ lục Olympic |
New Zealand |
Prendergast Grace - Gowler Kerri |
Rowing |
Đôi nữ |
6 phút 47 giây 41 |
Kỷ lục thế giới |
Romania |
Bodnar Ancuta - Radis Simona |
Rowing |
Đôi nữ 2 mái chèo |
6 phút 41 giây 43 |
Kỷ lục Olympic |
Pháp |
Boucheron Hugo - Androdias Matthieu |
Rowing |
Đôi nam 2 mái chèo |
6 phút 00 giây 33 |
Kỷ lục Olympic |
Italia |
Rodini Valentina - Cesarini Federica |
Rowing |
Đôi nữ 2 mái chèo hạng nhẹ |
6 phút 41 giây 36 |
Kỷ lục thế giới |
Ireland |
McCarthy Fintan - O'Donovan Paul |
Rowing |
Đôi nam 2 mái chèo hạng nhẹ |
6 phút 05 giây 33 |
Kỷ lục Olympic |
Trung Quốc |
Chen Yunxia - Zhang Ling - Lyu Yang - Cui Xiaotong |
Rowing |
Đồng đội nữ 4 mái chèo |
6 phút 05 giây 13 |
Kỷ lục thế giới |
Hà Lan |
Uittenbogaard Lucas Theodoor Dirk - Wiersma Abe - Wieten Tone - Metsemakers Koen |
Rowing |
Đồng đội nam 4 mái chèo |
5 phút 32 giây 03 |
Kỷ lục thế giới |
Romania |
Đội 8 người nữ |
Rowing |
Đồng đội 8 người nữ |
5 phút 52 giây 99 |
Kỷ lục thế giới |
New Zealand |
Emma Twigg |
Rowing |
Đơn nữ |
7 phút 13 giây 97 |
Kỷ lục Olympic |
Hy Lạp |
Stefanos Ntouskos |
Rowing |
Đơn nam |
6 phút 40 giây 45 |
Kỷ lục Olympic |
Mỹ |
William Shaner |
Bắn súng |
10m súng trường hơi nam - chung kết |
251,6/261,6 điểm |
Kỷ lục Olympic |
Trung Quốc |
Yang Haoran |
Bắn súng |
10m súng trường hơi nam - vòng loại |
632,7/654 điểm |
Kỷ lục Olympic |
Iran |
Javad Foroughi |
Bắn súng |
10m súng ngắn hơi nam - chung kết |
244,8/261,6 điểm |
Kỷ lục Olympic |
Mỹ |
Vicent Hancock |
Bắn súng |
Bắn đĩa bay nam - chung kết |
59/60 điểm |
Kỷ lục Olympic |
Pháp |
Eric Delaunay |
Bắn súng |
Bắn đĩa bay nam - vòng loại |
124/125 điểm |
Kỷ lục Olympic |
Trung Quốc |
Yang Qian |
Bắn súng |
10m súng trường hơi nữ - chung kết |
251,8/261,6 điểm |
Kỷ lục Olympic |
Na Uy |
Jeanette Hegg Duestad |
Bắn súng |
10m súng trường hơi nữ - vòng loại |
632,9/654 điểm |
Kỷ lục Olympic |
Nga |
Vitalina Batsarashkina |
Bắn súng |
10m súng ngắn hơi nữ - chung kết |
240,3/261,6 điểm |
Kỷ lục Olympic |
Trung Quốc |
Jian Ranxin |
Bắn súng |
10m súng ngắn hơi nữ - vòng loại |
587/654 điểm |
Kỷ lục Olympic |
Mỹ |
Amber English |
Bắn súng |
Bắn đĩa bay nữ - chung kết |
56/60 điểm |
Kỷ lục Olympic |
Trung Quốc |
Wei Meng |
Bắn súng |
Bắn đĩa bay nữ - vòng loại |
124/125 điểm |
Kỷ lục Olympic |
Trung Quốc |
Yang Qian - Yang Haoran |
Bắn súng |
10m súng ngắn hơi đồng đội nam nữ - vòng loại |
633,2/654 điểm |
Kỷ lục thế giới |
CH Séc |
David Kostelecky |
Bắn súng |
Bắn bẫy nam - chung kết |
43 điểm |
Kỷ lục Olympic |
Slovakia |
Zuzana Rehak Stefecekova |
Bắn súng |
Bắn bẫy nữ - chung kết |
43 điểm |
Kỷ lục Olympic |
Slovakia |
Zuzana Rehak Stefecekova |
Bắn súng |
Bắn bẫy nữ - vòng loại |
125 điểm |
Kỷ lục thế giới |
Nga |
Vitalina Batsarashkina |
Bắn súng |
25m súng ngắn hơi nữ |
38 |
Kỷ lục Olympic |
Hàn Quốc |
Kim Min-jung |
Bắn súng |
25m súng ngắn hơi nữ |
38 |
Kỷ lục Olympic |
Nga |
Yulia Zykova |
Bắn súng |
50m súng trường 3 tư thế nữ - vòng loại |
1182 điểm |
Kỷ lục Olympic |
Thụy Sĩ |
Nina Christen |
Bắn súng |
50m súng trường 3 tư thế nữ - chung kết |
463,9 điểm |
Kỷ lục Olympic |
Trung Quốc |
Zhang Changhong |
Bắn súng |
50m súng trường 3 tư thế nam - chung kết |
466 điểm |
Kỷ lục thế giới |
Thụy Điển |
Sarah Sjoestroem |
Bơi |
100m tự do nữ |
52 giây 62 |
Kỷ lục Olympic |
Mỹ |
Kathleen Ledecky |
Bơi |
1500m tự do nữ |
15 phút 35 giây 35 |
Kỷ lục Olympic |
Úc |
Kaylee McKeown |
Bơi |
100m ngửa nữ |
57 giây 47 |
Kỷ lục Olympic |
Nam Phi |
Tatjana Schoenmaker |
Bơi |
100m ếch nữ |
1 phút 4 giây 42 |
Kỷ lục Olympic |
Úc |
Bronte Campbell - Meg Harris - Emma Mckeon – Cate Campbell |
Bơi |
4x100m tự do tiếp sức nữ |
3 phút 29 giây 69 |
Kỷ lục thế giới |
Ukraine |
Mykhailo Romanchuk |
Bơi |
800m tự do nam* |
7 phút 41 giây 28 |
Kỷ lục Olympic |
Hungary |
Kristof Milak |
Bơi |
200m bơi bướm nam |
1 phút 51 giây 25 |
Kỷ lục Olympic |
Úc |
Ariarne Titmus |
Bơi |
200m tự do nữ |
1 phút 35 giây 50 |
Kỷ lục Olympic |
Úc |
McKeon Emma |
Bơi |
100m tự do nữ |
51 giây 96 |
Kỷ lục Olympic |
Nam Phi |
Tatjana Schoenmaker |
Bơi |
200m ếch nữ |
2 phút 19 giây 16 |
Kỷ lục Olympic |
Trung Quốc |
Zhang Yufei |
Bơi |
200m bơi bướm nữ |
2 phút 03 giây 86 |
Kỷ lục Olympic |
Trung Quốc |
Yang Junxuan - Tang Muhan - Zhang Yufei - Li Bingjie |
Bơi |
4x200m tiếp sức tự do nữ |
7 phút 40 giây 33 |
Kỷ lục thế giới |
Mỹ |
Caeleb Dressel |
Bơi |
100m tự do nam |
47 giây 02 |
Kỷ lục Olympic |
Vương Quốc Anh |
Kathleen Dawson - Adam Peaty - James Guy – Freya Anderson |
Bơi |
4x100m tiếp sức tự do nam - nữ* |
3 phút 37 giây 58 |
Kỷ lục thế giới |
Mỹ |
Caeleb Dressel |
Bơi |
100m bơi bướm nam |
49 giây 45 |
Kỷ lục thế giới |
Nga |
Evgeny Rylov |
Bơi |
200m bơi ngửa nam |
1 phút 53 giây 27 |
Kỷ lục Olympic |
Nam Phi |
Tatjana Schoenmaker |
Bơi |
200m ếch nữ |
2 phút 18 giây 95 |
Kỷ lục thế giới |
Úc |
McKeon Emma |
Bơi |
50m tự do nữ |
23 giây 81 |
Kỷ lục Olympic |
Mỹ |
Caeleb Dressel |
Bơi |
50m tự do nam |
21 giây 07 |
Kỷ lục Olympic |
Mỹ |
Ryan Murphy - Michael Andrew - Caeleb Dressel - Zach Apple |
Bơi |
4x100m hỗn hợp nam |
3 phút 26 giây 78 |
Kỷ lục thế giới |
Úc |
Kaylee McKeown - Chelsea Hodges - Emma McKeon - Cate Campbell |
Bơi |
4x100m hỗn hợp nữ |
3 phút 51 giây 60 |
Kỷ lục Olympic |
Trung Quốc |
Hou Zhihui |
Cử tạ |
49kg nữ - cử giật* |
92kg |
Kỷ lục Olympic |
Trung Quốc |
Hou Zhihui |
Cử tạ |
49kg nữ - cử đẩy* |
116kg |
Kỷ lục Olympic |
Trung Quốc |
Hou Zhihui |
Cử tạ |
49kg nữ - tổng cử* |
208kg |
Kỷ lục Olympic |
Uzbekistan |
Muattar Nabieva |
Cử tạ |
55kg nữ - cử giật* |
98kg |
Kỷ lục Olympic |
Philippines |
Hidilyn Diaz |
Cử tạ |
55kg nữ - cử đẩy* |
127kg |
Kỷ lục Olympic |
Philippines |
Hidilyn Diaz |
Cử tạ |
55kg nữ - tổng giật* |
224kg |
Kỷ lục Olympic |
Đài Bắc Trung Hoa |
Kou Hsing-Chun |
Cử tạ |
59kg nữ - cử giật* |
103kg |
Kỷ lục Olympic |
Đài Bắc Trung Hoa |
Kou Hsing-Chun |
Cử tạ |
59kg nữ - cử đẩy* |
133kg |
Kỷ lục Olympic |
Đài Bắc Trung Hoa |
Kou Hsing-Chun |
Cử tạ |
59kg nữ - tổng cử* |
236kg |
Kỷ lục Olympic |
Trung Quốc |
Li Fabin |
Cử tạ |
61kg nam - cử đẩy* |
172kg |
Kỷ lục Olympic |
Trung Quốc |
Li Fabin |
Cử tạ |
61kg nam - tổng cử* |
313kg |
Kỷ lục Olympic |
Trung Quốc |
Chen Lijun |
Cử tạ |
67kg nam - cử đẩy* |
187kg |
Kỷ lục Olympic |
Trung Quốc |
Chen Lijun |
Cử tạ |
67kg nam - tổng cử* |
332kg |
Kỷ lục Olympic |
Trung Quốc |
Shi Zhiyong |
Cử tạ |
73kg nam - cử giật* |
163kg |
Kỷ lục Olympic |
Trung Quốc |
Shi Zhiyong |
Cử tạ |
73kg nam - cử đẩy* |
198kg |
Kỷ lục Olympic |
Trung Quốc |
Shi Zhiyong |
Cử tạ |
73kg nam - tổng cử* |
364kg |
Kỷ lục thế giới |
Trung Quốc |
Lu Xiaojun |
Cử tạ |
81 kg nam - cử giật* |
170kg |
Kỷ lục Olympic |
Trung Quốc |
Lu Xiaojun |
Cử tạ |
81 kg nam - cử đẩy* |
204kg |
Kỷ lục Olympic |
Trung Quốc |
Lu Xiaojun |
Cử tạ |
81 kg nam - tổng cử* |
374kg |
Kỷ lục Olympic |
Qatar |
Fares El-Bakh |
Cử tạ |
96kg nam -cử đẩy* |
225kg |
Kỷ lục Olympic |
Qatar |
Fares El-Bakh |
Cử tạ |
96kg nam -tổng cử* |
402kg |
Kỷ lục Olympic |
Georgia |
Lasha Talakhadze |
Cử tạ |
Trên 109kg nam - cử giật* |
223kg |
Kỷ lục thế giới |
Georgia |
Lasha Talakhadze |
Cử tạ |
Trên 109kg nam - cử đẩy* |
265kg |
Kỷ lục thế giới |
Georgia |
Lasha Talakhadze |
Cử tạ |
Trên 109kg nam - tổng cử* |
488kg |
Kỷ lục thế giới |
Ba Lan |
Dariusz Kowaluk - Iga Baumgart-Witan - Małgorzata Hołub-Kowalik - Kajetan Duszyński |
Điền kinh |
4x400m tiếp sức nam - nữ |
3 phút 09 giây 87 |
Kỷ lục Olympic |
Jamaica |
Elaine Thompson Herah |
Điền kinh |
100m nữ |
10 giây 61 |
Kỷ lục Olympic |
Puerto Rico |
Jasmine Camacho-Quinn |
Điền kinh |
100m vượt rào nữ |
12 giây 26 |
Kỷ lục Olympic |
Venezuela |
Yulimar Rojas |
Điền kinh |
Nhảy ba bước nữ |
15,67 m |
Kỷ lục thế giới |
Namibia |
Christine Mboma |
Điền kinh |
200m nữ |
21 giây 97 |
Kỷ lục thế giới U20 |
Đan Mạch |
Karsten Warholm |
Điền kinh |
400m vượt rào nam |
45 giây 94 |
Kỷ lục thế giới |
Canada |
Damian Warner |
Điền kinh |
10 môn phối hợp - 100m |
10 giây 12 |
Kỷ lục thế giới |
Canada |
Damian Warner |
Điền kinh |
10 môn phối hợp - nhảy xa |
8,24m |
Kỷ lục Olympic |
Mỹ |
Sydney McLaughlin |
Điền kinh |
400m vượt rào nữ |
51 giây 46 |
Kỷ lục thế giới |
Canada |
Damian Warner |
Điền kinh |
10 môn phối hợp - 110m vượt rào |
13 giây 46 |
Kỷ lục thế giới |
Mỹ |
Ryan Crouser |
Điền kinh |
Đẩy tạ nam |
23,30m |
Kỷ lục Olympic |
Na Uy |
Jakob Ingebrigtsen |
Điền kinh |
1500m nam |
3 phút 28 giây 32 |
Kỷ lục Olympic |
Đức |
Franziska Brauße - Lisa Brennauer- Lisa Klein - Mieke Kröger |
Đua xe đạp lòng chảo |
Đua rượt đuổi nữ |
4 phút 07 giây 307 |
Kỷ lục thế giới |
Trung Quốc |
Bao Shanju - Zhong Tianshi |
Đua xe đạp lòng chảo |
Đua tốc độ nữ |
31 giây 804 |
Kỷ lục thế giới |
Hà Lan |
Jeffrey Hoogland |
Đua xe đạp lòng chảo |
Đua tốc độ nam |
9 giây 25 |
Kỷ lục Olympic |
Italia |
Simone Consonni - Filippo Ganna - Francesco Lamon - Jonathan Milan |
Đua xe đạp lòng chảo |
Đua rượt đuổi nam |
3 phút 42 giây 032 |
Kỷ lục thế giới |
Đức |
Lea Friedrich |
Đua xe đạp lòng chảo |
Đua tốc độ nữ |
10 giây 310 |
Kỷ lục Olympic |
New Zealand |
Lisa Carrington |
Canoeing |
Kayak 200m đơn nữ |
38 giây 120 |
Kỷ lục Olympic |
Cuba |
Serguey Torres - Fernando Jorge |
Canoeing |
Canoe 1000m đôi nam |
3 phút 24 giây 995 |
Kỷ lục Olympic |
Hungary |
Bálint Kopasz |
Canoeing |
Kayak 1000m đơn nam |
3 phút 20 giây 643 |
Kỷ lục Olympic |
New Zealand |
Lisa Carrington - Caitlin Regal |
Canoeing |
Kayak 500m đôi nữ |
1 phút 35 giây 785 |
Kỷ lục Olympic |
Hungary |
Kolos Csizmadia |
Canoeing |
Kayak 200m đơn nam |
34 giây 442 |
Kỷ lục Olympic |
Mỹ |
Nevin Harrison |
Canoeing |
Canoe 200m đơn nữ |
44 giây 938 |
Kỷ lục Olympic |
Úc |
Jean van der Westhuyzen - Thomas Green |
Canoeing |
Kayak 1000m đôi nam |
3 phút 80 giây 773 |
Kỷ lục Olympic |
Vương Quốc Anh |
Liam Heath |
Canoeing |
Kayak 200m đơn nam |
33 giây 975 |
Kỷ lục Olympic |
Trung Quốc |
Xu Shixiao - Sun Mengya |
Canoeing |
Canoe 500m đôi nữ |
1 phút 55 giây 495 |
Kỷ lục Olympic |
Tây Ban Nha |
Saúl Craviotto - Marcus Walz - Carlos Arévalo - Rodrigo Germade |
Canoeing |
Kayak 500m 4 người nam |
1 phút 21 giây 658 |
Kỷ lục Olympic |
Pháp |
Bassa Mawem |
Leo núi thể thao |
Tốc độ - nam |
5 giây 45 |
Kỷ lục Olympic |
Ba Lan |
Aleksandra Mirosław |
Leo núi thể thao |
Tốc độ - nữ |
6 giây 84 |
Kỷ lục Olympic |
Nga |
Gulnaz Gubaydullina |
5 môn phối hợp |
Bơi - nữ |
2 phút 07 giây 31 |
Kỷ lục Olympic |
Đức |
Annika Schleu |
5 môn phối hợp |
Đấu kiếm - nữ |
274 điểm |
Kỷ lục Olympic |
Lithuania |
Laura Asadauskaitė |
5 môn phối hợp |
Bắn súng - chạy bắn nữ |
11 phút 38 giây 37 |
Kỷ lục Olympic |
Vương Quốc Anh |
Kate French |
5 môn phối hợp |
Chung cuộc |
1385 điểm |
Kỷ lục Olympic |
Mỹ |
Amro El Geziry |
5 môn phối hợp |
Bơi - nam |
1 phút 52 giây 96 |
Kỷ lục Olympic |
CH Séc |
Martin Vlach |
5 môn phối hợp |
Bắn súng - chạy bắn nam |
10 phút 30 giây 13 |
Kỷ lục Olympic |
Vương Quốc Anh |
Joe Choong |
5 môn phối hợp |
Chung cuộc |
1482 điểm |
Kỷ lục Olympic |